Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経験する

[ けいけん ]

vs

có kinh nghiệm/trải nghiệm/thể nghiệm
私が経験した範囲ではこれが最良の方法である: theo kinh nghiệm của tôi thì đây là cách hay nhất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経験を学ぶ

    [ けいけんをまなぶ ] vs rút kinh nghiệm
  • 経験(的)調査

    Kinh tế [ けいけん(てき)ちょうさ ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)]
  • 経費

    Mục lục 1 [ けいひ ] 1.1 n 1.1.1 kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ けいひ ] 2.1.1 chi phí/kinh phí...
  • 経路

    Mục lục 1 [ けいろ ] 1.1 n 1.1.1 kênh (thị trường)/đường 1.1.2 đường đi 2 Kinh tế 2.1 [ けいろ ] 2.1.1 kênh phân phối [channel]...
  • 経路制御

    Tin học [ けいろせいぎょ ] điều khiển định tuyến [routing control]
  • 経路選択

    Tin học [ けいろせんたく ] chọn tuyến [routing]
  • 経歴

    Mục lục 1 [ けいれき ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ けいれき...
  • 経済

    Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy...
  • 経済の流れ

    [ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế
  • 経済危機

    Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis]
  • 経済協力開発機構

    Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation...
  • 経済同盟

    Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh...
  • 経済大学

    Mục lục 1 [ けいざいだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ けいざいだいがく ] n trường...
  • 経済契約の違約金

    Kinh tế [ けいざいけいやくのいやくきん ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế
  • 経済委員会

    [ けいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh...
  • 経済学

    [ けいざいがく ] n kinh tế học
  • 経済学者

    [ けいざいがくしゃ ] n nhà kinh tế học
  • 経済封鎖

    Mục lục 1 [ けいざいふうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong tỏa kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふうさ ] 2.1.1 phong tỏa kinh tế [economic...
  • 経済不買

    Mục lục 1 [ けいざいふばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふばい ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic...
  • 経済交流

    [ けいざいこうりゅう ] n giao lưu kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top