Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

結合

Mục lục

[ けつごう ]

n

sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết
~間の化学結合: Sự gắn kết hóa học giữa ~
~との水素結合: Kết nối Hydro với ~
~原子間の二重結合: Kết nối đôi giữa các nguyên tử ~
アルギニン・イソロイシン結合: Liên kết Acginin và Isoleucine
イオン・双極子結合: Liên kết Ion và lưỡng cực
インスリン結合: Liên kết Insulin

Tin học

[ けつごう ]

sự liên kết/sự kết giao/sự kết hợp [association (vs)/joining/binding/blocking/catenation/coupling]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結合させる

    [ けつごうさせる ] n ghép
  • 結合する

    Mục lục 1 [ けつごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết 2 [ けつごうする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp hợp 2.1.2 kết...
  • 結合子

    Tin học [ けつごうし ] bộ nối [association/connector]
  • 結合強さ

    Kỹ thuật [ けつごうつよさ ] cường độ nối [bonding strength]
  • 結合エネルギー

    Kỹ thuật [ けつごうエネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
  • 結合コンベヤー

    Kỹ thuật [ けつごうコンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor]
  • 結合システム

    Tin học [ けつごうシステム ] hệ thống kết hợp [coupled system]
  • 結合剤

    Kỹ thuật [ けつごうざい ] chất kết hợp [binder]
  • 結合要素型

    Tin học [ けつごうようそがた ] loại phần tử kết hợp [associated element type]
  • 結合記法名

    Tin học [ けつごうきほうめい ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name]
  • 結合試験

    Tin học [ けつごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • 結合法則

    Tin học [ けつごうほうそく ] luật kết hợp [associative law]
  • 結合性

    Tin học [ けつごうせい ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation :
  • 結婚

    Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no...
  • 結婚のきづな

    [ けっこんのきづな ] vs duyên nợ
  • 結婚の申し込み

    [ けっこんのもうしこみ ] vs cầu hôn
  • 結婚している

    [ けっこんしている ] n có chồng
  • 結婚する

    Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 kết hôn/lập gia đình/lấy chồng/lấy vợ/cưới/lấy 2 [ けっこんする ] 2.1 vs 2.1.1 sánh...
  • 結婚届

    [ けっこんとどけ ] n giấy đăng ký kết hôn
  • 結婚式

    Mục lục 1 [ けっこんしき ] 1.1 vs 1.1.1 hôn lễ 1.1.2 đám cưới 1.1.3 cưới xin 1.2 n 1.2.1 lễ cưới/lễ kết hôn [ けっこんしき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top