- Từ điển Nhật - Việt
結合子
Xem thêm các từ khác
-
結合強さ
Kỹ thuật [ けつごうつよさ ] cường độ nối [bonding strength] -
結合エネルギー
Kỹ thuật [ けつごうエネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy] -
結合コンベヤー
Kỹ thuật [ けつごうコンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor] -
結合システム
Tin học [ けつごうシステム ] hệ thống kết hợp [coupled system] -
結合剤
Kỹ thuật [ けつごうざい ] chất kết hợp [binder] -
結合要素型
Tin học [ けつごうようそがた ] loại phần tử kết hợp [associated element type] -
結合記法名
Tin học [ けつごうきほうめい ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name] -
結合試験
Tin học [ けつごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
結合法則
Tin học [ けつごうほうそく ] luật kết hợp [associative law] -
結合性
Tin học [ けつごうせい ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation : -
結婚
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no... -
結婚のきづな
[ けっこんのきづな ] vs duyên nợ -
結婚の申し込み
[ けっこんのもうしこみ ] vs cầu hôn -
結婚している
[ けっこんしている ] n có chồng -
結婚する
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 kết hôn/lập gia đình/lấy chồng/lấy vợ/cưới/lấy 2 [ けっこんする ] 2.1 vs 2.1.1 sánh... -
結婚届
[ けっこんとどけ ] n giấy đăng ký kết hôn -
結婚式
Mục lục 1 [ けっこんしき ] 1.1 vs 1.1.1 hôn lễ 1.1.2 đám cưới 1.1.3 cưới xin 1.2 n 1.2.1 lễ cưới/lễ kết hôn [ けっこんしき... -
結婚を取り消す
[ けっこんをとりけす ] vs từ mẫu -
結婚を強制する
[ けっこんをきょうせいする ] vs bức hôn -
結婚製活
[ けっこんせいかつ ] n cưới gả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.