Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

結晶化ガラス

Kỹ thuật

[ けっしょうかガラス ]

kính kết tinh hoá [crystallized glass]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結晶粒界

    Kỹ thuật [ けっしょうりゅうかい ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary]
  • 結晶面

    Kỹ thuật [ けっしょうめん ] mặt kết tinh [crysrallographic plane]
  • 結晶軸

    Kỹ thuật [ けっしょうじく ] trục kết tinh [crystallographic axis]
  • 結晶構造

    Kỹ thuật [ けっしょうこうぞう ] cấu trúc kết tinh [crystal structure]
  • 結晶水

    Kỹ thuật [ けっしょうすい ] nước kết tinh [water of crystallization]
  • 結晶方位

    Kỹ thuật [ けっしょうほうい ] phương vị kết tinh [crystal orientation]
  • 絡み

    [ からみ ] n Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên quan/có liên quan 不祥事絡みで離党する: ra khỏi...
  • 絡み合う

    [ からみあう ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với...
  • 絡み付く

    [ からみつく ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn chặt 絡み付く習性: thói quen ăn sâu bén rễ
  • 絡む

    Mục lục 1 [ からむ ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ からむ ] v5m liên quan ...と絡む: liên...
  • [ きゅう ] n-suf lương/tiền công 当社は能力給です: công ty trả lương tùy theo năng lực 社員に対して新たな給システムを導入する:...
  • 給与

    [ きゅうよ ] n tiền lương/lương/tiền công 1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った:...
  • 給与する

    [ する ] vs cấp phát tiền
  • 給与体制

    [ きゅうよたいせい ] n hệ thống tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền lương 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります:...
  • 給与制度

    [ きゅうよせいど ] vs chế độ tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền công/cơ chế tiền công ~を対象に給与制度を大幅に改める:...
  • 給与所得

    Kinh tế [ きゅうよしょとく ] thu nhập do lao dộng [earned income]
  • 給付

    [ きゅうふ ] n sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp 財産の給付: cấp tài sản 社会保険給付: trợ cấp bảo hiểm xã...
  • 給付金

    [ きゅうふきん ] n tiền phụ cấp
  • 給紙

    [ きゅうし ] [ CẤP CHỈ / Khay nạp giấy(cho máy in hoặc máy Photocopy) paper feed
  • 給食

    Mục lục 1 [ きゅうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp thức ăn 1.1.2 bữa cơm ở trường/cơm suất ở trường hay cơ quan/suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top