Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

給付

[ きゅうふ ]

n

sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp
財産の給付: cấp tài sản
社会保険給付: trợ cấp bảo hiểm xã hội
季節労働者に対する特例失業給付: Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa
従業員に対する付加給付: Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 給付金

    [ きゅうふきん ] n tiền phụ cấp
  • 給紙

    [ きゅうし ] [ CẤP CHỈ / Khay nạp giấy(cho máy in hoặc máy Photocopy) paper feed
  • 給食

    Mục lục 1 [ きゅうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp thức ăn 1.1.2 bữa cơm ở trường/cơm suất ở trường hay cơ quan/suất...
  • 給食する

    [ きゅうしょくする ] vs cung cấp thức ăn
  • 給食手当

    [ きゅうしょくてあて ] vs tiền trợ cấp bữa ăn
  • 給養

    [ きゅうよう ] n cấp dưỡng
  • 給養する

    [ きゅうようする ] n phụ huynh
  • 給電線

    Tin học [ きゅうでんせん ] dây cấp điện [feeder]
  • 給送

    Tin học [ きゅうそう ] cung cấp [feed]
  • 給水

    [ きゅうすい ] n sự cung cấp nước/việc cung cấp nước 給水ポンプ: bơm cấp nước
  • 給水塔

    [ きゅうすいとう ] n tháp nước
  • 給水栓

    [ きゅうすいせん ] n vòi nước 給水栓を開ける: Mở vòi nước 給水栓を閉じる: Đóng vòi nước
  • 給気

    Kỹ thuật [ きゅうき ] sự cấp khí [air supply]
  • 給油

    Kỹ thuật [ きゅうゆ ] sự cấp dầu [lubrication]
  • 給油口

    Kỹ thuật [ きゅうゆぐち ] cửa cấp dầu
  • 給油装置

    Kỹ thuật [ きゅうゆそうち ] thiết bị cấp dầu [lubrication device]
  • 給油所

    [ きゅうゆしょ ] n nơi đổ dầu/trạm xăng/trạm cung cấp chất đốt/cây xăng/trạm cung cấp nhiên liệu 船舶給油所: Trạm...
  • 給料

    Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương/lương 1.1.2 lương bổng 1.1.3 bổng lộc [ きゅうりょう ] n tiền lương/lương...
  • 給料にあたる手当て

    [ きゅうりょうにあたるてあて ] n Tiền trợ cấp tương đương với lương
  • 給料の引き上げ(給料アップ)

    [ きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) ] n tăng lương/nâng lương 来月給料アップの件について対処する予定です:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top