Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

給料の引き上げ(給料アップ)

[ きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) ]

n

tăng lương/nâng lương
来月給料アップの件について対処する予定です: Chúng tôi định thảo luận về vấn đề tăng lương vào tháng tới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 給料を支給する

    [ きゅうりょうをしきゅうする ] n cấp lương
  • 絨緞

    [ じゅうたん ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm じゅうたんを敷きつめたような一面のこけ :Rêu nhiều như trải...
  • 絨毯

    [ じょうたん ] n thảm
  • 統べる

    [ すべる ] v1 thống trị/giám sát
  • 統合

    Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごう ] 2.1.1 tích hợp/được...
  • 統合する

    Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại 2 Kinh tế 2.1 [ とうごうする ] 2.1.1 hội nhập/thống...
  • 統合化

    Mục lục 1 [ とうごうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごうか ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration] [ とうごうか...
  • 統合プログラム

    Tin học [ とうごうプログラム ] chương trình tích hợp [integrated program]
  • 統合デジタル通信網

    Tin học [ とうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN]
  • 統合ソフトウェア

    Tin học [ とうごうソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software]
  • 統合試験

    Tin học [ とうごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • 統合開放形ハイパメディア

    Tin học [ とうごうかいほうがたハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH]
  • 統合漢字

    Tin học [ とうごうかんじ ] kí tự tiếng Trung hợp nhất [unified Chinese character]
  • 統帥

    [ とうすい ] n thống suý/thống soái/nguyên soái
  • 統帥権

    [ とうすいけん ] n quyền thống soái/quyền tối cao
  • 統一

    Mục lục 1 [ とういつ ] 1.1 n 1.1.1 thống nhất 1.1.2 sự thống nhất [ とういつ ] n thống nhất sự thống nhất 統一のある行動をとる:...
  • 統一する

    [ とういつ ] vs thống nhất 秀吉は天下を統一した: Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ
  • 統一委員会

    [ とういついいんかい ] vs ban thống nhất
  • 統一化

    Tin học [ とういつか ] sự thống nhất [unification]
  • 統一スタンダード

    Tin học [ とういつスタンダード ] tiêu chuẩn thống nhất [unified standard]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top