- Từ điển Nhật - Việt
給油
Xem thêm các từ khác
-
給油口
Kỹ thuật [ きゅうゆぐち ] cửa cấp dầu -
給油装置
Kỹ thuật [ きゅうゆそうち ] thiết bị cấp dầu [lubrication device] -
給油所
[ きゅうゆしょ ] n nơi đổ dầu/trạm xăng/trạm cung cấp chất đốt/cây xăng/trạm cung cấp nhiên liệu 船舶給油所: Trạm... -
給料
Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương/lương 1.1.2 lương bổng 1.1.3 bổng lộc [ きゅうりょう ] n tiền lương/lương... -
給料にあたる手当て
[ きゅうりょうにあたるてあて ] n Tiền trợ cấp tương đương với lương -
給料の引き上げ(給料アップ)
[ きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) ] n tăng lương/nâng lương 来月給料アップの件について対処する予定です:... -
給料を支給する
[ きゅうりょうをしきゅうする ] n cấp lương -
絨緞
[ じゅうたん ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm じゅうたんを敷きつめたような一面のこけ :Rêu nhiều như trải... -
絨毯
[ じょうたん ] n thảm -
統べる
[ すべる ] v1 thống trị/giám sát -
統合
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごう ] 2.1.1 tích hợp/được... -
統合する
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại 2 Kinh tế 2.1 [ とうごうする ] 2.1.1 hội nhập/thống... -
統合化
Mục lục 1 [ とうごうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごうか ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration] [ とうごうか... -
統合プログラム
Tin học [ とうごうプログラム ] chương trình tích hợp [integrated program] -
統合デジタル通信網
Tin học [ とうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN] -
統合ソフトウェア
Tin học [ とうごうソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software] -
統合試験
Tin học [ とうごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
統合開放形ハイパメディア
Tin học [ とうごうかいほうがたハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH] -
統合漢字
Tin học [ とうごうかんじ ] kí tự tiếng Trung hợp nhất [unified Chinese character] -
統帥
[ とうすい ] n thống suý/thống soái/nguyên soái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.