Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

統合化

Mục lục

[ とうごうか ]

n

sự tích hợp

Tin học

[ とうごうか ]

sự tích hợp hoá [integration]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 統合プログラム

    Tin học [ とうごうプログラム ] chương trình tích hợp [integrated program]
  • 統合デジタル通信網

    Tin học [ とうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN]
  • 統合ソフトウェア

    Tin học [ とうごうソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software]
  • 統合試験

    Tin học [ とうごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • 統合開放形ハイパメディア

    Tin học [ とうごうかいほうがたハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH]
  • 統合漢字

    Tin học [ とうごうかんじ ] kí tự tiếng Trung hợp nhất [unified Chinese character]
  • 統帥

    [ とうすい ] n thống suý/thống soái/nguyên soái
  • 統帥権

    [ とうすいけん ] n quyền thống soái/quyền tối cao
  • 統一

    Mục lục 1 [ とういつ ] 1.1 n 1.1.1 thống nhất 1.1.2 sự thống nhất [ とういつ ] n thống nhất sự thống nhất 統一のある行動をとる:...
  • 統一する

    [ とういつ ] vs thống nhất 秀吉は天下を統一した: Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ
  • 統一委員会

    [ とういついいんかい ] vs ban thống nhất
  • 統一化

    Tin học [ とういつか ] sự thống nhất [unification]
  • 統一スタンダード

    Tin học [ とういつスタンダード ] tiêu chuẩn thống nhất [unified standard]
  • 統一的国家管理

    [ とういつてきこっかかんり ] vs Quản lý nhà nước thống nhất
  • 統一性

    [ とういつせい ] vs Tính thống nhất
  • 統廃合

    Kinh tế [ とうはいごう ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政]
  • 統御

    [ とうぎょ ] n sự điều khiển
  • 統制

    [ とうせい ] n sự điều khiển/sự điều chỉnh (do có quyền lực)/sự thống chế
  • 統制する

    [ とうせいする ] n soát
  • 統制経済

    [ とうせいけいざい ] n nền kinh tế quản lý toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top