- Từ điển Nhật - Việt
絵画
Mục lục |
[ かいが ]
n
hội hoạ
bức tranh
- パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある: Bảo tàng mỹ thuật Louvre ở Paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời
- 絵画が1点売れたのだから、今や彼女はちょっとした芸術家だ: cô ấy đã là một họa sĩ vì đã bán được một bức tranh
- あの絵画には7000万円の保険がかけられている: Bức tranh đó được bảo hiểm 70 triệu yên
- ピカソの彫刻は、彼の絵
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
絵画館
[ かいがかん ] n phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh -
絵解き
[ えとき ] n giải thích bằng tranh ảnh 絵解き地図: bản đồ giải thích bằng tranh ~を絵解きする: giải thích cái gì... -
絵説き
Kinh tế [ えとき ] đầu đề/phần chú thích [caption (MAT)] -
絵葉書
Mục lục 1 [ えはがき ] 1.1 n 1.1.1 bưu thiếp có ảnh 1.1.2 bưu ảnh [ えはがき ] n bưu thiếp có ảnh あまり書くことがないとき絵葉書は重宝する。:... -
絵柄
Tin học [ えがら ] kiểu dáng/hình vẽ [pattern/design/picture] -
絵描き
[ えかき ] n họa sĩ ある有名な芸術家がその絵を描いた: một họa sĩ nổi tiếng đã vẽ bức tranh đó -
絵本
[ えほん ] n sách tranh/truyện tranh ちょっと変わった絵本: truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ 子ども向きの絵本: truyện... -
絵文字
[ えもじ ] n Chữ viết tượng hình 絵文字的言語: ngôn ngữ tượng hình (古代の)絵文字: chữ tượng hình cổ đại エジプト絵文字:... -
終える
[ おえる ] v1 hoàn thành/kết thúc -
終始
Mục lục 1 [ しゅうし ] 1.1 adv 1.1.1 đầu cuối/từ đầu tới cuối 1.2 n 1.2.1 sự mở đầu và kết thúc 1.3 n 1.3.1 thủy chung... -
終始する
[ しゅうし ] vs làm việc từ đầu đến cuối/mở đầu và kết thúc/nhất quán -
終了
Mục lục 1 [ しゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc 2 Tin học 2.1 [ しゅうりょう ] 2.1.1 kết thúc [termination (vs)] [ しゅうりょう... -
終了する
Mục lục 1 [ しゅうりょう ] 1.1 vs 1.1.1 chấm dứt/kết thúc 2 [ しゅうりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 kết liễu 2.1.2 hạ màn [ しゅうりょう... -
終了契約
Kinh tế [ しゅうりょうけいやく ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
終了コード
Tin học [ しゅうりょうコード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code] -
終了ステータス
Tin học [ しょうりょうステータス ] trạng thái thoát/trạng thái kết thúc [exit status] -
終了タグ
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ しゅうりょうタグ ] 1.1.1 thẻ kết thúc/thẻ đóng [end tag/closing tag] 1.2 [ しゅうりょうたぐ ] 1.2.1... -
終了記号
Tin học [ しゅうりょうきごう ] chỉ báo thông điệp [message indicator] -
終了条件
Tin học [ しゅうりょうじょうけん ] tại điều kiện cuối [at end condition] -
終りに
[ おわりに ] v1 sau chót
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.