Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

絶対アドレス

Tin học

[ ぜったいアドレス ]

địa chỉ tuyệt đối [absolute address]
Explanation: Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương trình, đây là việc định rõ một vị trí bộ nhớ bằng chính địa chỉ của nó chứ không phải dùng một biểu thức để tính toán ra địa chỉ đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絶対全損

    Kinh tế [ ぜったいぜんそん ] mất toàn bộ tuyệt đối/mất toàn bộ thực tế [alsolute total loos] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 絶対値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいち ] 1.1.1 giá trị tuyệt đối [absolute value, modulus] 2 Tin học 2.1 [ ぜったいち ] 2.1.1...
  • 絶対的

    [ ぜったいてき ] adv tuyệt nhiên
  • 絶対的無効契約

    Mục lục 1 [ ぜったいてきむこうけいやく ] 1.1 adv 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ ぜったいてきむこうけいやく...
  • 絶対粘度

    Kỹ thuật [ ぜったいねんど ] độ dính tuyệt đối [absolute viscosity]
  • 絶対番地

    Tin học [ ぜったいばんち ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một...
  • 絶対誤差

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいごさ ] 1.1.1 sai lệch tuyệt đối [absolute error] 2 Tin học 2.1 [ ぜったいごさ ] 2.1.1 lỗi...
  • 絶対温度

    Kỹ thuật [ ぜったいおんど ] nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature]
  • 絶対測定

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいそくてい ] 1.1.1 kích thước tuyệt đối [absolute measurement] 1.2 [ ぜったいそくてい ]...
  • 絶対湿度

    Tin học [ ぜったいしつど ] độ ẩm tuyệt đối [absolute humidity]
  • 絶対期日

    Kinh tế [ ぜったいきじつ ] kỳ hạn tuyệt đối Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引は、証券会社から「信用の供与」である「融資」を受けて、その融資資金を使って株式の取引をおこなうことをいう。絶対信用取引において、融資をうけた場合、融資資金は最長6カ月間借りることができる。///証券会社に対して、その融資資金を返済しなくてはならない最終日のことを絶対期日と呼んでいる。
  • 絶対最大定格

    Kỹ thuật [ ぜったいさいだいていかく ] mức tối đa tuyệt đối [absolute maximum rating]
  • 絶交

    [ ぜっこう ] n sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ
  • 絶交する

    [ ぜっこうする ] n tuyệt giao/cắt đứt quan hệ 金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。: Có nhiều người...
  • 絶命

    [ ぜつめい ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh
  • 絶やす

    Mục lục 1 [ たやす ] 1.1 v5s 1.1.1 tuyệt diệt/diệt trừ tận gốc 1.1.2 dập (lửa) [ たやす ] v5s tuyệt diệt/diệt trừ tận...
  • 絶倫

    Mục lục 1 [ ぜつりん ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song...
  • 絶縁

    [ ぜつえん ] n sự cô lập/sự cách ly
  • 絶縁する

    [ ぜつえんする ] vs cô lập/cách ly
  • 絶縁増幅器

    Tin học [ ぜつえんぞうふくき ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top