- Từ điển Nhật - Việt
絶望
Xem thêm các từ khác
-
絶望する
[ ぜつぼうする ] vs tuyệt vọng -
絹
[ きぬ ] n lụa/vải lụa 1反の絹 : một mảnh lụa ふるい絹: mảnh lụa cổ 滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh 植物絹:... -
絹布
[ けんぷ ] n mảnh vải lụa/vải lụa つやのある絹布: Mảnh vải lụa bóng 波紋のある絹布: Mảnh vải lụa có hoa văn lượn... -
絹布一巻
[ けんぷひとまき ] n một cuộn tơ -
絹糸
Mục lục 1 [ きぬいと ] 1.1 n 1.1.1 tơ/sợi tơ để dệt lụa 2 [ けんし ] 2.1 n 2.1.1 tơ/sợi tơ để dệt lụa 3 Kỹ thuật 3.1... -
絹綿
[ きぬわた ] n vải bông 絹綿状のもの: đồ vải bông -
絹織り物
[ きぬおりぶつ ] n dệt tơ lụa -
絹織物
Mục lục 1 [ きぬおりもの ] 1.1 n 1.1.1 lụa/mặt hàng làm từ vải lụa/sản phẩm làm từ vải lụa/vải lụa 2 Kỹ thuật... -
絹絵
[ きぬえ ] n tranh lụa -
絹物
[ きぬもの ] n hàng tơ lụa/đồ tơ lụa 絹物を着ている: mặc hàng tơ lụa 薄い絹物: hàng tơ lụa mỏng 絹物商: người... -
絹目
Kỹ thuật [ きぬめ ] Giấy lụa -
絹針
[ きぬばり ] n kim dệt lụa/thoi dệt lụa -
経つ
[ たつ ] v5t đã/đã qua/trải qua/trôi qua 学校に入ってから3年に立った。: Đã 3 năm trôi qua kể từ khi vào trường. 月日が ~:... -
経て
[ へて ] Sau đó(after) この文書の改版は関係者による点検を経て実施する。 Sự cải chính của đoạn văn này sau đó... -
経常利益
Kinh tế [ けいじょうりえき ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary... -
経常勘定
Kinh tế [ けいじょうかんじょう ] tài khoản vãng lai [current account] -
経年
[ けいねん ] n Kinh niên -
経度
[ けいど ] n kinh độ カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: Canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度:... -
経営
Mục lục 1 [ けいえい ] 1.1 n 1.1.1 kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえい ] 2.1.1 kinh doanh/buôn bán [business/commerce/deal/exploitation]... -
経営する
[ けいえい ] vs kinh doanh 私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。: tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.