Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

絹織り物

[ きぬおりぶつ ]

n

dệt tơ lụa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絹織物

    Mục lục 1 [ きぬおりもの ] 1.1 n 1.1.1 lụa/mặt hàng làm từ vải lụa/sản phẩm làm từ vải lụa/vải lụa 2 Kỹ thuật...
  • 絹絵

    [ きぬえ ] n tranh lụa
  • 絹物

    [ きぬもの ] n hàng tơ lụa/đồ tơ lụa 絹物を着ている: mặc hàng tơ lụa 薄い絹物: hàng tơ lụa mỏng 絹物商: người...
  • 絹目

    Kỹ thuật [ きぬめ ] Giấy lụa
  • 絹針

    [ きぬばり ] n kim dệt lụa/thoi dệt lụa
  • 経つ

    [ たつ ] v5t đã/đã qua/trải qua/trôi qua 学校に入ってから3年に立った。: Đã 3 năm trôi qua kể từ khi vào trường.  月日が ~:...
  • 経て

    [ へて ] Sau đó(after) この文書の改版は関係者による点検を経て実施する。 Sự cải chính của đoạn văn này sau đó...
  • 経常利益

    Kinh tế [ けいじょうりえき ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary...
  • 経常勘定

    Kinh tế [ けいじょうかんじょう ] tài khoản vãng lai [current account]
  • 経年

    [ けいねん ] n Kinh niên
  • 経度

    [ けいど ] n kinh độ カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: Canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度:...
  • 経営

    Mục lục 1 [ けいえい ] 1.1 n 1.1.1 kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえい ] 2.1.1 kinh doanh/buôn bán [business/commerce/deal/exploitation]...
  • 経営する

    [ けいえい ] vs kinh doanh 私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。: tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo...
  • 経営形態を変更する

    Kinh tế [ けいえいけいたいをへんこうする ] Chuyển đổi loại hình kinh doanh
  • 経営分野

    Mục lục 1 [ けいえいぶんや ] 1.1 vs 1.1.1 lĩnh vực kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえいぶんや ] 2.1.1 lĩnh vực kinh doanh [line...
  • 経営品目

    Mục lục 1 [ けいえいひんもく ] 1.1 vs 1.1.1 mặt hàng kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえいひんもく ] 2.1.1 mặt hàng kinh doanh...
  • 経営個人および経営世帯の主

    Kinh tế [ けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ ] chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh
  • 経営理念

    Kinh tế [ けいえいりねん ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。
  • 経営破綻

    Kinh tế [ けいえいはたん ] thất bại kinh tế [business failure]
  • 経営資源

    Kinh tế [ けいえいしげん ] nguồn tài nguyên kinh doanh [Management Resources] Explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top