Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

継続

Mục lục

[ けいぞく ]

vs

kế tục

n

sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục
~するための精力的な努力の継続: Tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để ~
~との建設的な対話の継続: Tiếp tục đối thoại trên tình thần xây dựng với ~
~に関する活発な議論の継続: Tiếp tục cuộc thảo luận sôi nổi liên quan đến ~
構造改革の継続: Tiếp tục cải cách cơ cấu
国際社会のテロに対する闘いの継続: Liên tục đấu tranh chống lạ

Tin học

[ けいぞく ]

kế tiếp/sát nhau/liền kề [continuous (a-no)]
Explanation: Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 継続して

    [ けいぞくして ] n Liên tục ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó...
  • 継続する

    Mục lục 1 [ けいぞく ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục/liên tục 2 [ けいぞくする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp diễn [ けいぞく ] vs tiếp tục/liên...
  • 継続保険証券

    Mục lục 1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 2.1.1...
  • 継続シグナル

    Tin học [ けいぞくシグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal]
  • 継続的

    Mục lục 1 [ けいぞくてき ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ けいぞくてき ] vs thường xuyên đằng đẵng
  • 継続調査

    Kinh tế [ けいぞくちょうさ ] sự nghiên cứu liên tục [continuous research (MKT)]
  • 継続文

    Tin học [ けいぞくぶん ] câu liên tục [continued statement]
  • 継父

    Mục lục 1 [ けいふ ] 1.1 n 1.1.1 kế phụ 1.1.2 dượng 1.1.3 cha ghẻ 1.1.4 cha dượng 1.1.5 bố ghẻ 1.1.6 bố dượng [ けいふ ]...
  • 継電器

    Kỹ thuật [ けいでんき ] máy nạp điện
  • 継母

    Mục lục 1 [ けいぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ ghẻ 1.1.2 kế mẫu 2 [ ままはは ] 2.1 n 2.1.1 mẹ kế [ けいぼ ] n mẹ kế/mẹ ghẻ...
  • 継承

    Mục lục 1 [ けいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thừa kế/sự thừa hưởng/thừa kế/thừa hưởng/kế thừa 2 Tin học 2.1 [ けいしょう...
  • 継承する

    Mục lục 1 [ けいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 thừa kế/thừa hưởng/kế thừa 2 [ けいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 kế nhiệm [ けいしょう...
  • 継承者

    [ けいしょうしゃ ] vs người thừa kế
  • 継手

    Mục lục 1 [ つぎて ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ つぎて ] 2.1.1 cút nối [joint] [ つぎて ] n bản lề Kỹ thuật [...
  • Mục lục 1 [ せん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuyến 1.1.2 đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường 2 Kỹ thuật 2.1 [ せん...
  • 線ばね

    Kỹ thuật [ せんばね ] lò xo dây [wire spring]
  • 線審

    [ せんしん ] n trọng tài biên
  • 緊密

    Mục lục 1 [ きんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chặt chẽ/mật thiết/khăng khít 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt...
  • 緊密に

    [ きんみつに ] n khít khao
  • 緊張

    [ きんちょう ] n sự căng thẳng/căng thẳng AB間で途切れずに続いている緊張 : sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top