Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ つな ]

n

dây thừng/sợi dây thừng/dây chão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 綱常

    [ こうじょう ] n cương thường/nguyên tắc đạo đức
  • 綱紀

    [ こうき ] n kỷ cương/luật lệ
  • 綱領

    [ こうりょう ] n cương lĩnh/kế hoạch chung/hướng dẫn
  • 綱渡り

    [ つなわたり ] n sự đi trên dây
  • Mục lục 1 [ あみ ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài 2 Tin học 2.1 [ もう ] 2.1.1 mạng...
  • 網効率

    Tin học [ もうこうりつ ] hiệu suất mạng [network efficiency]
  • 網で魚をとる

    [ あみでさかなをとる ] n chài lưới
  • 網安定性

    Tin học [ もうあんていせい ] tính ổn định của mạng [network stability]
  • 網リソース

    Tin học [ もうリソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)]
  • 網制御装置

    Tin học [ もうせいぎょそうち ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit]
  • 網エレメント

    Tin học [ もうエレメント ] phần tử mạng [network element]
  • 網をうつ

    [ あみをうつ ] n đánh lưới
  • 網を張る

    [ あみをはる ] n đánh lưới
  • 網管理

    Tin học [ もうかんり ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn...
  • 網羅

    Mục lục 1 [ もうら ] 1.1 n 1.1.1 sự bao phủ/sự bao quanh 1.1.2 sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm [ もうら ] n sự bao phủ/sự...
  • 網羅する

    Mục lục 1 [ もうらする ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ もうらする ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm...
  • 網目状ネットワーク

    Tin học [ あみめじょうネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường...
  • 網目状網

    Tin học [ あみめじょうもう ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến...
  • 網目構造

    Kỹ thuật [ もうめこうぞう ] cấu trúc mạng lưới [network structure]
  • 網袋

    [ あみぶくろ ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top