Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

緊急

Mục lục

[ きんきゅう ]

n

sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp
緊急(事態)ではない状況 : tình huống không khẩn cấp lắm
緊急(時の)避妊薬 : thuốc ngừa thai khẩn cấp
~が重要かつ緊急であることを確信する : tin đó là việc quan trọng và cấp bách
緊急に~する必要がある: cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì
cần kíp

adj-na

cấp bách/khẩn cấp
緊急事態: tình thế cấp bách

adj-na

gấp

adj-na

gấp rút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緊急な

    Mục lục 1 [ きんきゅうな ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ きんきゅうな ] n khẩn cấp khẩn
  • 緊急度

    Tin học [ きんきゅうど ] tính nghiêm trọng [severity]
  • 緊急位置確認発信機

    [ きんきゅういちかくにんはっしんき ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp
  • 緊急命令

    Kinh tế [ きんきゅうめいれい ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order]
  • 緊急要請

    Kinh tế [ きんきゅうようせい ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request]
  • 緊急輸入

    Kinh tế [ きんきゅうゆにゅう ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import]
  • 緊急通信

    [ きんきゅうつうしん ] n thông tin khẩn
  • 緊急注文書

    Kinh tế [ きんきゅうちゅうもんしょ ] đơn hàng khẩn cấp [urgent order]
  • 緊急救命室

    [ きんきゅうきゅうめいしつ ] n phòng cấp cứu 緊急救命室患者: bệnh nhân phòng cấp cứu その病院の緊急救命室の医師:...
  • [ そう ] n, pref tổng 総じていえば私はバンドと演奏する方が性に合っている気がする。 :Nói chung mình thích diễn...
  • 総収入

    Mục lục 1 [ そうしゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 doanh thu 2 Kinh tế 2.1 [ そうしゅうにゅう ] 2.1.1 tổng thu nhập/tổng số thu/doanh...
  • 総参謀部

    [ そうさんぼうぶ ] n bộ tổng tham mưu
  • 総合

    [ そうごう ] n sự tổng hợp
  • 総合する

    [ そうごう ] vs tổng hợp
  • 総合大学

    Mục lục 1 [ そうごうだいがく ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học tổng hợp 1.1.2 đại học tổng hợp [ そうごうだいがく...
  • 総合ディスク制御装置

    Tin học [ そうごうディスクせいぎょそうち ] bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC [IDC/Integrated Disk Controller]
  • 総合デジタル通信網

    Tin học [ そうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)] Explanation...
  • 総合スーパー

    Kinh tế [ そうごうすーぱー ] siêu thị tổng hợp [General Merchandise Store (GMS)] Explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。
  • 総合図書館

    Tin học [ そうごうとしょかん ] thư viện chung [general library]
  • 総合的

    Tin học [ そうごうてき ] một cách tổng hợp [synthetic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top