Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総会

Mục lục

[ そうかい ]

n

tổng hội
đại hội đồng
đại hội cổ đông
cuộc tổng hội họp
総会の議に付す :Đệ trình một vấn đề gì đó lên phiên họp tổng để thảo luận.
昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された :Trong cuộc họp toàn thể các cổ đông được tổ chức ngày hôm qua ông ấy đã chính thức công bố từ chức giám đốc và rút ra khỏi thành viên ban giám đốc

Kinh tế

[ そうかい ]

đại hội cổ đông [general meeting]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総価格

    Kinh tế [ そうかかく ] giá mộc [gross price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総トン数

    Kinh tế [ そうとんすう ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。
  • 総利益

    Mục lục 1 [ そうりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi mộc 2 Kinh tế 2.1 [ そうりえき ] 2.1.1 lợi nhuận mộc/lãi mộc [gross profit] [ そうりえき...
  • 総和

    Kỹ thuật [ そうわ ] phép cộng [summation] Category : toán học [数学]
  • 総セル数

    Tin học [ そうセルすう ] tổng số ô [total cell count]
  • 総動員

    [ そうどういん ] n tổng động viên
  • 総務的清算

    Mục lục 1 [ そうむてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ hai bên [bilateral...
  • 総理

    [ そうり ] n tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :Vị...
  • 総理する

    [ そうり ] vs phụ trách
  • 総理大臣

    [ そうりだいじん ] n thủ tướng 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである :Điều...
  • 総督

    [ そうとく ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng...
  • 総称

    [ そうしょう ] n Thuật ngữ chung(téc tổng quát) 総称定義
  • 総称アドレス

    Tin học [ そうしょうアドレス ] địa chỉ loại [generic address]
  • 総称識別子

    Tin học [ そうしょうしきべつし ] định danh loại [generic identifier]
  • 総監

    [ そうかん ] n ủy viên hội đồng/người thanh tra giám sát chung 総監督をする :Thực hiện tổng thanh tra 兵站総監 :...
  • 総選挙

    [ そうせんきょ ] n tổng tuyển cử 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。: Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng...
  • 総運賃

    Kinh tế [ そううんちん ] cước mộc [gross freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総領事

    [ そうりょうじ ] n tổng lãnh sự
  • 総領事館

    [ そうりょうじかん ] n tổng lãnh sự quán その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。 :Con...
  • 総額

    Mục lục 1 [ そうがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ そうがく ] 2.1.1 số tiền/số tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top