Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総合デジタル通信網

Tin học

[ そうごうデジタルつうしんもう ]

mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)]
Explanation: ISDN là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu như một sự thay thế cho hệ thốáng điện thoại tương tự. Nó được đề xuất vào năm 1984, với mục tiêu xây dựng hệ chuyển mạch hoàn toàn vào cuối thế kỷ. Một hệ thống số hoàn toàn có nhiều thuận lợi, bao gồm sự tin cậy, tính khả mở và thích hợp cho việc truyền dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総合スーパー

    Kinh tế [ そうごうすーぱー ] siêu thị tổng hợp [General Merchandise Store (GMS)] Explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。
  • 総合図書館

    Tin học [ そうごうとしょかん ] thư viện chung [general library]
  • 総合的

    Tin học [ そうごうてき ] một cách tổng hợp [synthetic]
  • 総合経済援助委員会

    Mục lục 1 [ そうごうけいざいえんじょいいんかい ] 1.1 vs 1.1.1 hội đồng tương trợ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ そうごうけいざいえんじょいいんかい...
  • 総合評価

    Tin học [ そうごうひょうか ] đánh giá [assessment]
  • 総合課税

    Kinh tế [ そうごうかぜい ] thuế đánh trên tổng thu nhập [Taxation on aggregate income] Category : 税金 Explanation : 個人の所得は、その発生形態により、給与所得など10種類に分類することができるが、それぞれの所得は合計され(=課税標準)、それをもとに税金が計算される。この税金のことを所得税という。///所得が大きくなればなるほど、税率が高くなる累進課税が適用されており、税率を掛ける前に、所得控除を差し引くことができる。///総合課税とは、あらゆる所得を加算して、その合計額に対して課税される方法のことをいう。///しかし、国内の支払取扱者を通じた利子所得や、配当所得のうち株式投資信託の収益分配金などは、一律分離課税とされている。また譲渡所得(=キャピタルゲイン)などは、総合課税ではなく分離課税が適用される。
  • 総合賠償責任

    [ そうごうばいしょうせきにん ] vs Trách nhiệm chung toàn diện
  • 総局

    [ そうきょく ] n tổng cục
  • 総局長

    [ そうきょくちょう ] n tổng cục trưởng
  • 総工会

    [ そうこうかい ] n tổng công đoàn
  • 総帥

    [ そうすい ] n người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo
  • 総代理店

    Kinh tế [ そうだいりてん ] tổng đại lý [general agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総廃棄セル数

    Tin học [ そうはいきセルすう ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells]
  • 総会

    Mục lục 1 [ そうかい ] 1.1 n 1.1.1 tổng hội 1.1.2 đại hội đồng 1.1.3 đại hội cổ đông 1.1.4 cuộc tổng hội họp 2 Kinh...
  • 総価格

    Kinh tế [ そうかかく ] giá mộc [gross price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総トン数

    Kinh tế [ そうとんすう ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。
  • 総利益

    Mục lục 1 [ そうりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi mộc 2 Kinh tế 2.1 [ そうりえき ] 2.1.1 lợi nhuận mộc/lãi mộc [gross profit] [ そうりえき...
  • 総和

    Kỹ thuật [ そうわ ] phép cộng [summation] Category : toán học [数学]
  • 総セル数

    Tin học [ そうセルすう ] tổng số ô [total cell count]
  • 総動員

    [ そうどういん ] n tổng động viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top