Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

緒戦

[ しょせん ]

n

giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu/cuộc tranh đua
緒戦に勝つ〈試合で〉: Thắng trận mở màn
緒戦で敗退する :Thất bại ngay từ vòng đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縊死する

    [ いしする ] n thắt cổ
  • [ しま ] n kẻ hoa
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 duyên/duyên nợ/nghiệp chướng/giao tình 2 [ ふち ] 2.1 n 2.1.1 mép/lề/ viền [ えん ] n duyên/duyên...
  • 縁側

    [ えんがわ ] n hiên nhà 縁側に出る: đi ra hiên nhà Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống
  • 縁座

    Kinh tế [ えんざ ] việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm [imputation of responsibility for crime upon blood relative] Explanation...
  • 縁切り寺

    Kinh tế [ えんりでら ] chùa cắt duyên [divorce temple (old)] Explanation : 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。
  • 縁飾り

    [ ふちかざり ] n sự trang trí diềm 結婚記念写真を縁飾りする:Trang trí viền ở ảnh kỷ niệm cưới
  • 縁裂れ

    [ ふちぎれ ] n sự bỏ diềm/ gãy diềm/ Bong diềm 眼鏡には縁裂がある:Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt
  • 縁談

    [ えんだん ] n lời cầu hôn その娘は3つの縁談がある。: Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn.
  • 縁起

    [ えんぎ ] n điềm báo 今日は縁起のいいひだ。: Hôm nay là một ngày có điềm lành. 西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。:...
  • 縁起をかつぐ

    [ えんぎをかつぐ ] v6g mê tín 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない:...
  • 縁故

    [ えんこ ] v6g duyên cớ
  • 縁故地方債

    Kinh tế [ えんこちほうさい ] trái phiếu thị chính không công khai [Private placement local government bond] Category : 債券 Explanation...
  • 縁故募集

    Kinh tế [ えんこぼしゅう ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。
  • Mục lục 1 [ たて ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc [ たて ] n dọc độ dài/độ cao chiều...
  • 縦中央断面

    Kỹ thuật [ じゅう ちゅうおう だんめん ] mặt trung tuyến chiều dọc
  • 縦弾性

    Kỹ thuật [ じゅうだんせい ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity]
  • 縦線

    Mục lục 1 [ じゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ じゅうせん ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical...
  • 縦視野移動

    Tin học [ たてしやいどう ] cuộn theo hàng dọc [rolling]
  • 縦軸

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たてじく ] 1.1.1 trục tung [vertical axis of a graph] 2 Tin học 2.1 [ じょうじく ] 2.1.1 trục đứng/trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top