- Từ điển Nhật - Việt
線
Mục lục |
[ せん ]
n, n-suf
tuyến
đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường
Kỹ thuật
[ せん ]
tuyến [line]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
線ばね
Kỹ thuật [ せんばね ] lò xo dây [wire spring] -
線審
[ せんしん ] n trọng tài biên -
緊密
Mục lục 1 [ きんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chặt chẽ/mật thiết/khăng khít 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt... -
緊密に
[ きんみつに ] n khít khao -
緊張
[ きんちょう ] n sự căng thẳng/căng thẳng AB間で途切れずに続いている緊張 : sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn... -
緊張した情勢
[ きんちょうしたじょうせい ] n tình hình căng thẳng -
緊張する
Mục lục 1 [ きんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 căng thẳng/lo lắng 2 [ きんちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 khẩn trương [ きんちょう ] vs... -
緊張緩和
Kinh tế [ きんちょうかんわ ] giảm bớt căng thẳng [alleviation of tension] -
線引き
Tin học [ せんびき ] phun mực/quét mực [inking] -
線形
Tin học [ せんけい ] tuyến tính [linear/linearity] -
線形二元系列生成機
Tin học [ せんけいにげんけいれつせいせいき ] bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính [linear binary sequence generator] -
線形代数
Tin học [ せんけいだいすう ] đại số tuyến tính [linear algebra] -
線形リスト
Tin học [ せんけいリスト ] danh sách tuyến tính [linear list] -
線形フィルタ
Tin học [ せんけいフィルタ ] bộ lọc tuyến tính [linear filter] -
線形分類体系
Tin học [ せんけいぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tuyến tính [linear classification system] -
線形システム
Tin học [ せんけいシステム ] hệ thống tuyến tính [linear system] -
線形独立
Tin học [ せんけいどくりつ ] độc lập tuyến tính [linearly independent (e.g. equations) (an)] -
線形表記法
Tin học [ せんけいひょうきほう ] ký pháp tuyến tính [linear notation] -
線形補間
Tin học [ ぜんけいほかん ] phép nội suy tuyến tính [linear interpolation] -
線形計画法
Tin học [ せんけいけいかくほう ] lập trình tuyến tính [linear programming]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.