- Từ điển Nhật - Việt
線状網
Xem thêm các từ khác
-
緊縮
Mục lục 1 [ きんしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết... -
線結び
Kỹ thuật [ せんむすび ] sự kết nối dây [wire tying] -
線香
[ せんこう ] n hương nhang/hương thắp/ hương -
線香を付ける
[ せんこうをつける ] n thắp hương -
線路
Mục lục 1 [ せんろ ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ せんろ ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ せんろ ]... -
緊迫
Mục lục 1 [ きんぱく ] 1.1 vs 1.1.1 cấp bách 1.1.2 bức bách 1.2 n 1.2.1 sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng... -
緊迫した
[ きんぱくした ] n khẩn -
緊迫する
[ きんぱく ] vs khẩn trương/căng thẳng 緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng ~感: cảm giác căng thẳng -
線間隔
Tin học [ せんかんかく ] giãn cách đường [line spacing] -
線曲げ
Kỹ thuật [ せんまげ ] sự uốn dây [wire bending] -
緊急
Mục lục 1 [ きんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp 1.1.2 cần kíp 1.2 adj-na 1.2.1 cấp bách/khẩn... -
緊急な
Mục lục 1 [ きんきゅうな ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ きんきゅうな ] n khẩn cấp khẩn -
緊急度
Tin học [ きんきゅうど ] tính nghiêm trọng [severity] -
緊急位置確認発信機
[ きんきゅういちかくにんはっしんき ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp -
緊急命令
Kinh tế [ きんきゅうめいれい ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order] -
緊急要請
Kinh tế [ きんきゅうようせい ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request] -
緊急輸入
Kinh tế [ きんきゅうゆにゅう ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import] -
緊急通信
[ きんきゅうつうしん ] n thông tin khẩn -
緊急注文書
Kinh tế [ きんきゅうちゅうもんしょ ] đơn hàng khẩn cấp [urgent order] -
緊急救命室
[ きんきゅうきゅうめいしつ ] n phòng cấp cứu 緊急救命室患者: bệnh nhân phòng cấp cứu その病院の緊急救命室の医師:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.