Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

締結

ていけつ(n):trói, buôc(chặt)ký kết (hợp đồng, hiệp định hiệp ước...)(1)固く結ぶこと。

(2)条約・協定などを結ぶこと。

「不可侵条約を—する」


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 締結する

    [ ていけつする ] v5r ký kết
  • 締結人

    Mục lục 1 [ ていけつにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ ていけつにん ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ ていけつにん...
  • 編み物

    [ あみもの ] n đồ đan 編み物の道具: dụng cụ đan 編み物をほどく: tháo đồ len
  • 編制

    [ へんせい ] n biên chế
  • 編む

    Mục lục 1 [ あむ ] 1.1 n 1.1.1 bện 1.2 v5m 1.2.1 đan 1.3 v5m 1.3.1 đan móc 1.4 v5m 1.4.1 xoắn 1.5 v5m 1.5.1 xoắn xuýt [ あむ ] n bện...
  • 編入

    [ へんにゅう ] n sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp 編入試験に合格する :Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.
  • 編入する

    [ へんにゅう ] vs biên vào/nhận vào/thu nạp/ sát nhập 予備艦隊に編入される :Được thu nạp vào đội quân dự bị....
  • 編纂

    Tin học [ へんさん ] sự biên dịch [compilation]
  • 編物

    [ あみもの ] n đồ đan/đồ len/áo len 編物を終える: đan xong áo len 編物をほどぐ: tháo đồ len  編物の道具: dụng cụ...
  • 編集

    Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự biên tập 2 Tin học 2.1 [ へんしゅう ] 2.1.1 soạn thảo [edit (vs)] [ へんしゅう ]...
  • 編集する

    Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 biên tập 2 [ へんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 soạn 2.1.2 biên [ へんしゅう ] vs biên tập...
  • 編集局

    [ へんしゅうきょく ] n văn phòng chủ bút 編集局長 :tổng biên tập ニュース編集局 :Phòng biên tập tin tức.
  • 編集モード

    Tin học [ へんしゅうモード ] chế độ soạn thảo/chế độ biên tập [edit mode] Explanation : Một chế độ của chương trình...
  • 編集員

    [ へんしゅういん ] vs biên tập viên
  • 編集処理

    Tin học [ へんしゅうしょり ] xử lý soạn thảo [editing process]
  • 編集用文字

    Tin học [ へんしゅうようもじ ] ký tự dùng cho biên soạn [editing character]
  • 編集長

    [ へんしゅうちょう ] n tổng biên tập
  • 編集者

    [ へんしゅうしゃ ] n soạn giả
  • 編集機能

    Tin học [ へんしゅうきのう ] chức năng soạn thảo [editor function]
  • 編集所

    [ へんしゅうしょ ] n tòa soạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top