Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

緩衝

[ かんしょう ]

n,adj-no 

vật đệm , vùng đệm
緩衝される送信機および受信機は両方とも二重である : Cả bộ phận thu và nhận đều có 2 vùng đệm .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緩衝地帯

    [ かんしょうちたい ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng...
  • 緩衝記憶

    Tin học [ かんしょうきおく ] bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được...
  • 緩慢

    Mục lục 1 [ かんまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ 1.2 n 1.2.1 sự kéo dài/sự trì hoãn/sự...
  • 緩急

    [ かんきゅう ] n trong trường hợp khẩn cấp/ứng cứu 緩急車: Xe cấp cứu
  • 緯度

    [ いど ] n vĩ độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt...
  • 緯線

    Mục lục 1 [ いせん ] 1.1 n 1.1.1 vĩ tuyến 1.1.2 đường song song [ いせん ] n vĩ tuyến đường song song 標準緯線: đường song...
  • 練り糸

    [ ねりいと ] n sợi tơ bóng
  • 練り絹

    [ ねりぎぬ ] n Tơ bóng
  • 練り歯磨き

    [ ねりはみがき ] n thuốc đánh răng/kem đánh răng 練り歯磨き粉は一度チューブから出したらなかなか元に戻せない :Một...
  • 練る

    Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào trộn/nhào 1.1.2 hoạch định 1.1.3 gọt giũa/trau chuốt [ ねる ] v5r nhào trộn/nhào パン用の粉を練る:...
  • 練習

    Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập [ れんしゅう ] n tập luyện sự luyện tập 練習[訓練]すれば技能を磨くことができる。 :Nếu...
  • 練習する

    Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 luyện tập 2 [ れんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập 2.1.2 rèn tập [ れんしゅう ] vs luyện...
  • 練炭

    [ れんたん ] vs thán khí
  • 練馬大根

    Mục lục 1 [ ねりまだいこん ] 1.1 n 1.1.1 các loại củ cải 1.1.2 bắp chân to của phụ nữ [ ねりまだいこん ] n các loại...
  • 練成する

    [ れんせいする ] vs đào luyện
  • 緘口

    [ かんこう ] n sự giữ yên lặng/giữ yên lặng 緘口令を課す :Bắt mọi người giữ im lặng
  • 緘黙

    [ かんもく ] n sự giữ im lặng/giữ im lặng
  • Mục lục 1 [ みどり ] 1.1 n 1.1.1 xanh 1.1.2 màu xanh lá cây [ みどり ] n xanh màu xanh lá cây
  • 緑地

    [ りょくち ] n vùng đất xanh
  • 緑青

    [ ろくしょう ] n màu xanh gỉ đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top