Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

緩衝記憶

Tin học

[ かんしょうきおく ]

bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer]
Explanation: Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緩慢

    Mục lục 1 [ かんまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ 1.2 n 1.2.1 sự kéo dài/sự trì hoãn/sự...
  • 緩急

    [ かんきゅう ] n trong trường hợp khẩn cấp/ứng cứu 緩急車: Xe cấp cứu
  • 緯度

    [ いど ] n vĩ độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt...
  • 緯線

    Mục lục 1 [ いせん ] 1.1 n 1.1.1 vĩ tuyến 1.1.2 đường song song [ いせん ] n vĩ tuyến đường song song 標準緯線: đường song...
  • 練り糸

    [ ねりいと ] n sợi tơ bóng
  • 練り絹

    [ ねりぎぬ ] n Tơ bóng
  • 練り歯磨き

    [ ねりはみがき ] n thuốc đánh răng/kem đánh răng 練り歯磨き粉は一度チューブから出したらなかなか元に戻せない :Một...
  • 練る

    Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào trộn/nhào 1.1.2 hoạch định 1.1.3 gọt giũa/trau chuốt [ ねる ] v5r nhào trộn/nhào パン用の粉を練る:...
  • 練習

    Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập [ れんしゅう ] n tập luyện sự luyện tập 練習[訓練]すれば技能を磨くことができる。 :Nếu...
  • 練習する

    Mục lục 1 [ れんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 luyện tập 2 [ れんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập 2.1.2 rèn tập [ れんしゅう ] vs luyện...
  • 練炭

    [ れんたん ] vs thán khí
  • 練馬大根

    Mục lục 1 [ ねりまだいこん ] 1.1 n 1.1.1 các loại củ cải 1.1.2 bắp chân to của phụ nữ [ ねりまだいこん ] n các loại...
  • 練成する

    [ れんせいする ] vs đào luyện
  • 緘口

    [ かんこう ] n sự giữ yên lặng/giữ yên lặng 緘口令を課す :Bắt mọi người giữ im lặng
  • 緘黙

    [ かんもく ] n sự giữ im lặng/giữ im lặng
  • Mục lục 1 [ みどり ] 1.1 n 1.1.1 xanh 1.1.2 màu xanh lá cây [ みどり ] n xanh màu xanh lá cây
  • 緑地

    [ りょくち ] n vùng đất xanh
  • 緑青

    [ ろくしょう ] n màu xanh gỉ đồng
  • 緑茶

    [ りょくちゃ ] n chè tươi
  • 緑色

    Mục lục 1 [ みどりいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lá cây 1.1.2 màu xanh 1.2 adj-na 1.2.1 xanh lá cây [ みどりいろ ] n màu xanh lá cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top