Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縁起

[ えんぎ ]

n

điềm báo
今日は縁起のいいひだ。: Hôm nay là một ngày có điềm lành.
西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。: Ở phương Tây, gương bị vỡ là một điềm gở.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縁起をかつぐ

    [ えんぎをかつぐ ] v6g mê tín 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない:...
  • 縁故

    [ えんこ ] v6g duyên cớ
  • 縁故地方債

    Kinh tế [ えんこちほうさい ] trái phiếu thị chính không công khai [Private placement local government bond] Category : 債券 Explanation...
  • 縁故募集

    Kinh tế [ えんこぼしゅう ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。
  • Mục lục 1 [ たて ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc [ たて ] n dọc độ dài/độ cao chiều...
  • 縦中央断面

    Kỹ thuật [ じゅう ちゅうおう だんめん ] mặt trung tuyến chiều dọc
  • 縦弾性

    Kỹ thuật [ じゅうだんせい ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity]
  • 縦線

    Mục lục 1 [ じゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ じゅうせん ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical...
  • 縦視野移動

    Tin học [ たてしやいどう ] cuộn theo hàng dọc [rolling]
  • 縦軸

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たてじく ] 1.1.1 trục tung [vertical axis of a graph] 2 Tin học 2.1 [ じょうじく ] 2.1.1 trục đứng/trục...
  • 縦長

    Tin học [ たてなが ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối...
  • 縦横

    Mục lục 1 [ じゅうおう ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang 2 [ たてよこ ] 2.1 n 2.1.1 ngang dọc 2.1.2 dài và...
  • 縦横に歩き回る

    [ じゅうおうにあるきまわる ] n dọc ngang
  • 縦横比

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じゅうおうひ ] 1.1.1 hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] 1.2 [ たてよこひ ] 1.2.1 hệ số co/tỷ lệ...
  • 縦断

    [ じゅうだん ] n sự cắt dọc/sự bổ dọc ~面: mặt bổ dọc
  • 縦断する

    [ じゅうだん ] vs cắt dọc/bổ dọc/đi dọc
  • 縦方向垂直面

    Kỹ thuật [ じゅうほうこうすいちょくめん ] mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc
  • 縦書

    [ たてがき ] n sự viết dọc
  • 縦書き

    Mục lục 1 [ たてがき ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 Tin học 2.1 [ たてがき ] 2.1.1 viết dọc [vertical writing] [ たてがき ] n...
  • 縫い

    [ ぬい ] n Việc khâu vá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top