Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ なわ ]

n

dây thừng/dây chão
借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống như tự đem dây trói mình
自分が持っている以上の金を使う癖のある者は、死ぬときは縄が首に回っている。 :Sử dụng tiền nhiều hơn những gì mình có thì cũng có nghĩa là anh ta dùng dây trói buộc cuộc đời mình lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縄尻

    [ なわじり ] n Đầu dây thừng
  • 縄張

    [ なわばり ] n sự phân chia ranh giới
  • 縄張する

    [ なわばり ] vs phân chia ranh giới/phân định ranh giới
  • 縄張り

    [ なわばり ] n Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới 新宿はおれの縄張りだ. :Shijukku là lãnh địa...
  • 縄張り争い

    [ なわばりあらそい ] n Tranh chấp lãnh thổ 縄張り争いをする :Tranh chấp lãnh thổ 重複する課題がいくつかあり、それらはしばしば組織間の縄張り争いを生み出している :Có...
  • 縄をほどく

    [ なわをほどく ] n tháo dây
  • 縄飛び

    Mục lục 1 [ なわとび ] 1.1 n 1.1.1 Trò chơi nhảy dây 1.1.2 nhảy dây [ なわとび ] n Trò chơi nhảy dây nhảy dây
  • 縄跳び

    [ なわとび ] n trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây 縄跳びうまいわね。 :Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ 縄跳び競走 :Cuộc...
  • 縄暖簾

    [ なわのれん ] n rèm dây thừng Ghi chú: Loại rèm được tết bằng dây thừng, thường được treo ở cửa ra vào các quán...
  • 縄梯子

    [ なわばしご ] n Cầu thang bằng dây thừng/thang dây
  • 縄文

    [ じょうもん ] n thời kỳ Jomon Ghi chú: thời kỳ có nhiều hoa văn, họa tiết xoắn thừng trên đồ gốm, mộ chí...
  • 縋る

    [ すがる ] v5r dựa vào (人)の慈悲にすがる: dựa vào lòng từ bi của... (人)の腕にすがる: dựa vào cánh tay của...
  • 縛り付ける

    [ しばりつける ] n áp đặt (規則等に)(人)を縛り付ける: áp đặt quy tắc cho ai đó
  • 縛る

    Mục lục 1 [ しばる ] 1.1 v5r 1.1.1 hạn chế/ràng buộc 1.1.2 buộc/trói/băng bó [ しばる ] v5r hạn chế/ràng buộc 時間に縛られる:...
  • 繊細

    Mục lục 1 [ せんさい ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 繊維

    Mục lục 1 [ い ] 1.1 n 1.1.1 sợi 2 [ せんい ] 2.1 n 2.1.1 tơ sợi 2.1.2 tơ 2.1.3 thớ 2.1.4 sợi 3 Kỹ thuật 3.1 [ せんい ] 3.1.1...
  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] n công nghiệp dệt
  • 繊維製品

    Mục lục 1 [ せんいせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ せんいせいひん ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt...
  • 繁忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 繁盛

    [ はんじょう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng 繁盛商売: buôn bán phát đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top