Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縄尻

[ なわじり ]

n

Đầu dây thừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縄張

    [ なわばり ] n sự phân chia ranh giới
  • 縄張する

    [ なわばり ] vs phân chia ranh giới/phân định ranh giới
  • 縄張り

    [ なわばり ] n Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới 新宿はおれの縄張りだ. :Shijukku là lãnh địa...
  • 縄張り争い

    [ なわばりあらそい ] n Tranh chấp lãnh thổ 縄張り争いをする :Tranh chấp lãnh thổ 重複する課題がいくつかあり、それらはしばしば組織間の縄張り争いを生み出している :Có...
  • 縄をほどく

    [ なわをほどく ] n tháo dây
  • 縄飛び

    Mục lục 1 [ なわとび ] 1.1 n 1.1.1 Trò chơi nhảy dây 1.1.2 nhảy dây [ なわとび ] n Trò chơi nhảy dây nhảy dây
  • 縄跳び

    [ なわとび ] n trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây 縄跳びうまいわね。 :Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ 縄跳び競走 :Cuộc...
  • 縄暖簾

    [ なわのれん ] n rèm dây thừng Ghi chú: Loại rèm được tết bằng dây thừng, thường được treo ở cửa ra vào các quán...
  • 縄梯子

    [ なわばしご ] n Cầu thang bằng dây thừng/thang dây
  • 縄文

    [ じょうもん ] n thời kỳ Jomon Ghi chú: thời kỳ có nhiều hoa văn, họa tiết xoắn thừng trên đồ gốm, mộ chí...
  • 縋る

    [ すがる ] v5r dựa vào (人)の慈悲にすがる: dựa vào lòng từ bi của... (人)の腕にすがる: dựa vào cánh tay của...
  • 縛り付ける

    [ しばりつける ] n áp đặt (規則等に)(人)を縛り付ける: áp đặt quy tắc cho ai đó
  • 縛る

    Mục lục 1 [ しばる ] 1.1 v5r 1.1.1 hạn chế/ràng buộc 1.1.2 buộc/trói/băng bó [ しばる ] v5r hạn chế/ràng buộc 時間に縛られる:...
  • 繊細

    Mục lục 1 [ せんさい ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 繊維

    Mục lục 1 [ い ] 1.1 n 1.1.1 sợi 2 [ せんい ] 2.1 n 2.1.1 tơ sợi 2.1.2 tơ 2.1.3 thớ 2.1.4 sợi 3 Kỹ thuật 3.1 [ せんい ] 3.1.1...
  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] n công nghiệp dệt
  • 繊維製品

    Mục lục 1 [ せんいせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ せんいせいひん ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt...
  • 繁忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 繁盛

    [ はんじょう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng 繁盛商売: buôn bán phát đạt
  • 繁盛する

    [ はんじょう ] vs phồn vinh/thịnh vượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top