Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縮尺する

[ しゅくしゃく ]

vs

thu nhỏ tỉ lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縮める

    [ ちぢめる ] v1 thu gọn/nén lại
  • 縮れる

    [ ちぢれる ] v1 nhàu nát/nhăn nhúm ~れている着物: quần áo nhàu nát
  • 縮れ毛

    [ ちぢれげ ] n tóc quăn
  • 縮む

    [ ちぢむ ] v5m rút ngắn/co lại/thu nhỏ lại
  • 縮図

    [ しゅくず ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ
  • 縮緬

    [ ちりめん ] n Tơ nhiễu
  • 縮緬紙

    Mục lục 1 [ ちりめんがみ ] 1.1 n 1.1.1 Giấy kếp 2 [ ちりめんし ] 2.1 n 2.1.1 Giấy kếp [ ちりめんがみ ] n Giấy kếp [ ちりめんし...
  • 縮退

    Tin học [ しゅくたい ] sự thoái hoá [degeneracy]
  • 縺れる

    [ もつれる ] v1 rối tung/lộn xộn 舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi
  • [ なわ ] n dây thừng/dây chão 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống...
  • 縄尻

    [ なわじり ] n Đầu dây thừng
  • 縄張

    [ なわばり ] n sự phân chia ranh giới
  • 縄張する

    [ なわばり ] vs phân chia ranh giới/phân định ranh giới
  • 縄張り

    [ なわばり ] n Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới 新宿はおれの縄張りだ. :Shijukku là lãnh địa...
  • 縄張り争い

    [ なわばりあらそい ] n Tranh chấp lãnh thổ 縄張り争いをする :Tranh chấp lãnh thổ 重複する課題がいくつかあり、それらはしばしば組織間の縄張り争いを生み出している :Có...
  • 縄をほどく

    [ なわをほどく ] n tháo dây
  • 縄飛び

    Mục lục 1 [ なわとび ] 1.1 n 1.1.1 Trò chơi nhảy dây 1.1.2 nhảy dây [ なわとび ] n Trò chơi nhảy dây nhảy dây
  • 縄跳び

    [ なわとび ] n trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây 縄跳びうまいわね。 :Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ 縄跳び競走 :Cuộc...
  • 縄暖簾

    [ なわのれん ] n rèm dây thừng Ghi chú: Loại rèm được tết bằng dây thừng, thường được treo ở cửa ra vào các quán...
  • 縄梯子

    [ なわばしご ] n Cầu thang bằng dây thừng/thang dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top