Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

繁昌

[ はんじょう ]

n

Sự thịnh vượng/sự hưng thịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繩張り

    [ なわばり ] n sự chia ranh giới/sự chia vạch ranh giới
  • [ まゆ ] n kén tằm
  • 繭玉

    [ まゆだま ] n tiền lì xì năm mới
  • 繭糸

    Mục lục 1 [ きぬいと ] 1.1 n 1.1.1 sợi tơ/tơ 2 [ けんし ] 2.1 n 2.1.1 tơ/tơ nhân tạo [ きぬいと ] n sợi tơ/tơ 繭糸長: độ...
  • 繰延税金

    Kinh tế [ くりのべぜいきん ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)]
  • 繰延払い

    Kinh tế [ くりのべばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • 繰延払い販売

    Kinh tế [ くりのべばらいはんばい ] bán trả dần [instalment sale]
  • 繰り上げる

    [ くりあげる ] v1 tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn 予定を一週間繰り上げて帰国する:...
  • 繰り言

    Mục lục 1 [ くりごと ] 1.1 n 1.1.1 than phiền/kêu ca/phàn nàn/ta thán 1.1.2 nói đi nói lại/nói lặp đi lặp lại/nhắc đi nhắc...
  • 繰り越す

    Kinh tế [ くりこす ] Bù lỗ
  • 繰り返し

    Tin học [ くりかえし ] sự lặp lại/lần lặp [iteration/repetition]
  • 繰り返し言う

    [ くりかえしいう ] v1 kể lể
  • 繰り返す

    Mục lục 1 [ くりかえす ] 1.1 v1 1.1.1 lập lại 1.2 v5s 1.2.1 lặp lại/lặp đi lặp lại/làm lại nhiều lần 1.3 v5s 1.3.1 nhắc...
  • 繰る

    [ くる ] v5r quay/quấn/cuộn/mở/lần/xe 糸を繰る: xe chỉ 数珠を繰る: lần tràng hạt 雨戸を繰る: mở cửa chớp
  • 繰出し孔

    Tin học [ くりだしあな ] lỗ hổng [feed hole/sprocket hole] Explanation : Trên film hoặc băng từ.
  • 繰入額

    Kinh tế [ くりいれがく ] sự chuyển khoản [transfer]
  • 繰入額引当金

    Kinh tế [ くりいれがくひきあてきん ] chuyển nhượng (để dự trữ cho) [transfer (to reserves for...)]
  • 繰返し演算

    Tin học [ くりかえしえんざん ] thao tác lặp [repetitive operation]
  • 繰返す

    [ くりかえす ] v5r láy
  • 繃帯

    [ つかおび ] v5r vải băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top