Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

繊維

Mục lục

[]

n

sợi
繊維(質)が豊富な食べ物: thức ăn giầu chất xơ
ジュート(の繊維): sợi đay
アスベスト繊維: sợi amiang

[ せんい ]

n

tơ sợi
thớ
sợi

Kỹ thuật

[ せんい ]

thớ sợi [fiber]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] n công nghiệp dệt
  • 繊維製品

    Mục lục 1 [ せんいせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ せんいせいひん ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt...
  • 繁忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 繁盛

    [ はんじょう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng 繁盛商売: buôn bán phát đạt
  • 繁盛する

    [ はんじょう ] vs phồn vinh/thịnh vượng
  • 繁華

    Mục lục 1 [ はんか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn hoa 1.2 n 1.2.1 sự phồn hoa [ はんか ] adj-na phồn hoa n sự phồn hoa
  • 繁華街

    [ はんかがい ] n phố phường đô hội/phố xá nhộn nhịp/phố sầm uất
  • 繁茂

    [ はんも ] n sự um tùm/sự rậm rạp
  • 繁栄

    [ はんえい ] n sự phồn vinh
  • 繁栄な

    [ はんえいな ] vs phồn vinh
  • 繁栄する

    Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 vs 1.1.1 phồn vinh 2 [ はんえいする ] 2.1 vs 2.1.1 được dựng lại/hưng thịnh trở lại 2.1.2 đạt...
  • 繁殖

    [ はんしょく ] n sự sinh sôi/sự phồn thực 繁殖力: sức sinh sôi
  • 繁昌

    [ はんじょう ] n Sự thịnh vượng/sự hưng thịnh
  • 繩張り

    [ なわばり ] n sự chia ranh giới/sự chia vạch ranh giới
  • [ まゆ ] n kén tằm
  • 繭玉

    [ まゆだま ] n tiền lì xì năm mới
  • 繭糸

    Mục lục 1 [ きぬいと ] 1.1 n 1.1.1 sợi tơ/tơ 2 [ けんし ] 2.1 n 2.1.1 tơ/tơ nhân tạo [ きぬいと ] n sợi tơ/tơ 繭糸長: độ...
  • 繰延税金

    Kinh tế [ くりのべぜいきん ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)]
  • 繰延払い

    Kinh tế [ くりのべばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • 繰延払い販売

    Kinh tế [ くりのべばらいはんばい ] bán trả dần [instalment sale]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top