Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

繕う

Mục lục

[ つくろう ]

v5u

sửa chữa/ chăm chút/ vá
身なりばかり繕っても無駄だ. 真の美は心のうちにある. :Thật lãng phí thời gian nếu chỉ chăm chút cho bản thân vì vẻ đẹp thật sự xuất phát từ tâm hồn.
靴下に開いた穴を繕う :Vá lại vết rách ở chiếc tất.
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ/sắp xếp đúng vị trí
その場を繕うために話題を変えた.:Tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.
あの男はいつでも人前を繕おうとする. :Anh ấy luôn tạo cho mình một ngoại hình chỉnh tề trước mặt mọi người.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繋ぐ

    [ つなぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt
  • 繋がり

    [ つながり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ
  • 繋がる

    [ つながる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan
  • 纏まる

    Mục lục 1 [ まとまる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.2 được thu thập/ được huy động 1.1.3 được đặt trong trật...
  • 纏い付く

    [ まといつく ] vs bám vào 子供たちは母親に纏い付いた: lũ trẻ bám vào mẹ.
  • 纏め

    Mục lục 1 [ まとめ ] 1.1 n 1.1.1 sự làm lắng dịu/sự làm lắng xuống 1.1.2 kết luận/sự kết luận [ まとめ ] n sự làm...
  • 纏める

    Mục lục 1 [ まとめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 thu thập/tập hợp 1.1.2 sắp xếp vào trật tự 1.1.3 đưa đến kết luận [ まとめる...
  • [ かん ] n bi đông/ca/lon/cặp lồng カボチャの煮込み缶: Cặp lồng đựng bí ngô hầm カーワックス缶: Bình sáp つや出しのスプレー缶:...
  • 缶切り

    [ かんきり ] n dao mở nút chai/dao mở nắp 彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu...
  • 缶詰

    [ かんづめ ] n đồ hộp/đồ đóng hộp/lon 缶詰・瓶詰め製品: sản phẩm đóng lon và đóng chai きず物の缶詰: đồ hộp...
  • 缶詰め

    [ かんづめ ] n sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng lon ~を缶詰めにする: đóng hộp cái gì 缶詰めのカニ: cua đóng...
  • [ わな ] n bẫy/cái bẫy 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った :Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy...
  • 罠にかける

    [ びんにかける ] n đánh bẫy
  • 罠にかかる

    [ わなにかかる ] n mắc bẫy
  • Mục lục 1 [ つみ ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi [ つみ ] n tội ác/tội lỗi adj-na tội/lỗi
  • 罪に処する

    [ ざいにしょする ] adj-na xử tội
  • 罪のある

    [ つみのある ] adj-na đắc tội
  • 罪人

    Mục lục 1 [ ざいにん ] 1.1 n 1.1.1 tội phạm 1.1.2 tội nhân 2 [ つみびと ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm [ ざいにん ] n tội phạm tội...
  • 罪を償う

    [ つみをつぐなう ] adj-na đền tội
  • 罪を許す

    Mục lục 1 [ ざいをゆるす ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội [ ざいをゆるす ] adj-na xá tội tha tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top