Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

繰り返し

Tin học

[ くりかえし ]

sự lặp lại/lần lặp [iteration/repetition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繰り返し言う

    [ くりかえしいう ] v1 kể lể
  • 繰り返す

    Mục lục 1 [ くりかえす ] 1.1 v1 1.1.1 lập lại 1.2 v5s 1.2.1 lặp lại/lặp đi lặp lại/làm lại nhiều lần 1.3 v5s 1.3.1 nhắc...
  • 繰る

    [ くる ] v5r quay/quấn/cuộn/mở/lần/xe 糸を繰る: xe chỉ 数珠を繰る: lần tràng hạt 雨戸を繰る: mở cửa chớp
  • 繰出し孔

    Tin học [ くりだしあな ] lỗ hổng [feed hole/sprocket hole] Explanation : Trên film hoặc băng từ.
  • 繰入額

    Kinh tế [ くりいれがく ] sự chuyển khoản [transfer]
  • 繰入額引当金

    Kinh tế [ くりいれがくひきあてきん ] chuyển nhượng (để dự trữ cho) [transfer (to reserves for...)]
  • 繰返し演算

    Tin học [ くりかえしえんざん ] thao tác lặp [repetitive operation]
  • 繰返す

    [ くりかえす ] v5r láy
  • 繃帯

    [ つかおび ] v5r vải băng
  • 織る

    [ おる ] v5r dệt
  • 織物

    Mục lục 1 [ おりもの ] 1.1 n 1.1.1 vải dệt 2 Kinh tế 2.1 [ おりもの ] 2.1.1 hàng dệt [soft goods] [ おりもの ] n vải dệt Kinh...
  • 織物工場

    [ おりものこうじょう ] n xưởng dệt
  • 織機

    Mục lục 1 [ しょっき ] 1.1 n 1.1.1 máy dệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょっき ] 2.1.1 Máy dệt [ しょっき ] n máy dệt 織機を固定する人:...
  • 繕う

    Mục lục 1 [ つくろう ] 1.1 v5u 1.1.1 sửa chữa/ chăm chút/ vá 1.1.2 sắp xếp gọn gàng sạch sẽ/sắp xếp đúng vị trí [ つくろう...
  • 繋ぐ

    [ つなぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt
  • 繋がり

    [ つながり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ
  • 繋がる

    [ つながる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan
  • 纏まる

    Mục lục 1 [ まとまる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.2 được thu thập/ được huy động 1.1.3 được đặt trong trật...
  • 纏い付く

    [ まといつく ] vs bám vào 子供たちは母親に纏い付いた: lũ trẻ bám vào mẹ.
  • 纏め

    Mục lục 1 [ まとめ ] 1.1 n 1.1.1 sự làm lắng dịu/sự làm lắng xuống 1.1.2 kết luận/sự kết luận [ まとめ ] n sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top