Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ わな ]

n

bẫy/cái bẫy
警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った :Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau
彼は陰謀によって罠にかけられ、老後の蓄えを失った :Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罠にかける

    [ びんにかける ] n đánh bẫy
  • 罠にかかる

    [ わなにかかる ] n mắc bẫy
  • Mục lục 1 [ つみ ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi [ つみ ] n tội ác/tội lỗi adj-na tội/lỗi
  • 罪に処する

    [ ざいにしょする ] adj-na xử tội
  • 罪のある

    [ つみのある ] adj-na đắc tội
  • 罪人

    Mục lục 1 [ ざいにん ] 1.1 n 1.1.1 tội phạm 1.1.2 tội nhân 2 [ つみびと ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm [ ざいにん ] n tội phạm tội...
  • 罪を償う

    [ つみをつぐなう ] adj-na đền tội
  • 罪を許す

    Mục lục 1 [ ざいをゆるす ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội [ ざいをゆるす ] adj-na xá tội tha tội
  • 罪を認める

    [ ざいをみとめる ] adj-na thú tội
  • 罪を赦す

    [ ざいをゆるす ] adj-na xá tội
  • 罪を悔悟する

    [ ざいをかいごする ] adj-na sám tội
  • 罪業

    [ ざいごう ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi
  • 罪滅ぼし

    [ つみほろぼし ] n Sự chuộc tội/sự đền tội
  • 罪悪

    [ ざいあく ] n tội ác
  • 罫線

    [ けいせん ] n Đường kẻ
  • 置域外貿易

    Kinh tế [ ちいきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 置去りにする

    [ おきざりにする ] n bỏ lại
  • 置き去りにする

    Mục lục 1 [ おきさりにする ] 1.1 n 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 lìa [ おきさりにする ] n lìa bỏ lìa
  • 置き屋

    [ おきや ] n phòng ở của Geisha
  • 置き石

    [ おきいし ] n đá trang trí trong vườn 置き石事故 :sự cố vì các hòn đá kê (trên đường ray)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top