Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

置く

Mục lục

[ おく ]

v5k

xếp
mang theo
彼はいつもそばに辞書を置いている。: Anh ta luôn mang từ điển bên mình.
kinh doanh/bán
あの店はほとんどあらゆる銘柄のハムを置いている。: Cửa hàng đó bán đủ các loại thịt hun khói.
để nguyên trạng thái
真っ暗は怖いから電気をつけておいてね。: Tôi sợ trời tối nên cứ để nguyên đèn đấy nhé.
đặt/để
机の上に本を置く。: Đặt quyển sách lên trên bàn.
子供を家に置いてきましたのでこれで失礼致したます。: Tôi xin phép về trước vì tôi còn để lũ trẻ ở nhà.
đặt để
chừa ra/để chừa ra
塀を建てるのにお隣との間3メートル置いた。: Khi dựng hàng rào, tôi đã để chừa ra so với nhà bên cạnh 3 mét.
cho thuê chỗ ở
うちではアパートに大学生を5人置いています。: Nhà tôi cho 5 sinh viên thuê ở trọ.
bố trí (người)
若い人を数人営業部に置くつもりだ。: Chúng tôi dự định bố trí một số nhân viên trẻ vào phòng kinh doanh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 置く換える

    [ おくかえる ] v5k hoán vị
  • 置いておく

    [ おいておく ] n xếp sẵn
  • 置物

    [ おきもの ] n đồ trang trí 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。: Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.
  • 置換

    Tin học [ ちかん ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation]
  • 置換え

    [ おきかえ ] n Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 語彙の置換え: thay thế từ vựng 大量置換え: thay thế số lượng...
  • 置換可能引数データ

    Tin học [ ちかんかのうひきすうデータ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data]
  • 置換可能文字データ

    Tin học [ ちかんかのうもじデータ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data]
  • 置換リスト

    Tin học [ ちかんリスト ] danh sách thay thế [substitution list]
  • 置換文

    Tin học [ ちかんぶん ] văn bản thay thế [replacement text]
  • 置換文字

    Tin học [ ちかんもじ ] ký tự thay thế [replacement character]
  • 置時計

    [ おきどけい ] n đồng hồ để bàn 気球形置時計: đồng hồ để bàn hình khinh khí cầu 高い置時計: đồng hồ để bàn...
  • Mục lục 1 [ ばち ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/sự phạt 1.1.2 sự báo ứng 2 [ ばつ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tội 2.1.2 sự phạt/sự...
  • 罰する

    Mục lục 1 [ ばっする ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phạt 1.1.2 bắt tội 1.2 vs-s 1.2.1 trách phạt [ ばっする ] n, n-suf phạt bắt tội vs-s...
  • 罰当たり

    Mục lục 1 [ ばちあたり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 bị trừng phạt/bị báo ứng 1.2 n 1.2.1 sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng...
  • 罰俸

    [ ばっぽう ] n sự phạt lương bổng
  • 罰則

    Mục lục 1 [ ばっそく ] 1.1 n 1.1.1 qui tắc xử phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっそく ] 2.1.1 điều khoản xử phạt/quy định xử phạt...
  • 罰点

    [ ばってん ] n dấu X/dấu nhân/ vết nhơ ~に罰点を付ける :Tạo ra vết nhơ ~ Ghi chú: dấu này đối với người Nhật...
  • 罰金

    Mục lục 1 [ ばっきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきん ] 2.1.1 phạt tiền [pecuniary penalty] 2.2 [ ばっきん ]...
  • 罰金をとる

    [ ばっきんをとる ] n phạt tiền
  • 罰金約款

    Mục lục 1 [ ばっきんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきんやっかん ] 2.1.1 điều khoản phạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top