- Từ điển Nhật - Việt
罰
Mục lục |
[ ばち ]
n
sự trừng phạt/sự phạt
- 両親は時に子どもを罰しなければならない :Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái.
sự báo ứng
- 悪行に課せられる刑事罰 :Hình phạt cho những tội ác.
- 聖書の教えに沿った罰 :Sự trừng phạt được dạy trong kinh thánh.
[ ばつ ]
n, n-suf
tội
sự phạt/sự trừng phạt
- 最近の親は、常日ごろの振る舞いを子どもに教えるのに、罰したり褒めたりしようとしがちだ :Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng.
- (人)を受けるべき罰から逃れさせる :né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~
Kinh tế
[ ばつ ]
phạt [penalty]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
罰する
Mục lục 1 [ ばっする ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phạt 1.1.2 bắt tội 1.2 vs-s 1.2.1 trách phạt [ ばっする ] n, n-suf phạt bắt tội vs-s... -
罰当たり
Mục lục 1 [ ばちあたり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 bị trừng phạt/bị báo ứng 1.2 n 1.2.1 sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng... -
罰俸
[ ばっぽう ] n sự phạt lương bổng -
罰則
Mục lục 1 [ ばっそく ] 1.1 n 1.1.1 qui tắc xử phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっそく ] 2.1.1 điều khoản xử phạt/quy định xử phạt... -
罰点
[ ばってん ] n dấu X/dấu nhân/ vết nhơ ~に罰点を付ける :Tạo ra vết nhơ ~ Ghi chú: dấu này đối với người Nhật... -
罰金
Mục lục 1 [ ばっきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきん ] 2.1.1 phạt tiền [pecuniary penalty] 2.2 [ ばっきん ]... -
罰金をとる
[ ばっきんをとる ] n phạt tiền -
罰金約款
Mục lục 1 [ ばっきんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきんやっかん ] 2.1.1 điều khoản phạt... -
署名
Mục lục 1 [ しょめい ] 1.1 n 1.1.1 đề tên 1.1.2 chữ ký 1.1.3 bí danh [ しょめい ] n đề tên chữ ký bí danh -
署名な
[ しょめいな ] vs nổi danh -
署名する
Mục lục 1 [ しょめい ] 1.1 vs 1.1.1 ký tên 2 [ しょめいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê 2.1.2 ký [ しょめい ] vs ký tên [ しょめいする... -
署名国
Kinh tế [ しょめいこく ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
署名(権)者
[ しょめい(けん)しゃ ] n người có quyền ký -
署名授権
Kinh tế [ しょめいじゅけん ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
署名権者
Kinh tế [ しょめいけんしゃ ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
罷免
[ ひめん ] n sự thải hồi/sự đuổi đi/sự sa thải -
罷免する
[ ひめん ] vs thải hồi/sa thải -
罷業
Mục lục 1 [ ひぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ ひぎょう ] n sự bãi công đình công -
罹る
[ かかる ] v5r bị おたふく風邪に罹る: bị quai bị はしかに罹る: bị lên sởi -
罌粟
[ けし ] n Cây thuốc phiện/cây anh túc 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.