- Từ điển Nhật - Việt
罰則
Mục lục |
[ ばっそく ]
n
qui tắc xử phạt
- 市長は売春婦を買う者たちへの罰則をより強化する運動をしている :Ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm.
- 特許権侵害に対してより厳しい罰則を適用する :Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.
Kinh tế
[ ばっそく ]
điều khoản xử phạt/quy định xử phạt [penal provision]
- Explanation: 違法行為に対して、刑罰・過料を科することを定める法律の規定。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
罰点
[ ばってん ] n dấu X/dấu nhân/ vết nhơ ~に罰点を付ける :Tạo ra vết nhơ ~ Ghi chú: dấu này đối với người Nhật... -
罰金
Mục lục 1 [ ばっきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきん ] 2.1.1 phạt tiền [pecuniary penalty] 2.2 [ ばっきん ]... -
罰金をとる
[ ばっきんをとる ] n phạt tiền -
罰金約款
Mục lục 1 [ ばっきんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ ばっきんやっかん ] 2.1.1 điều khoản phạt... -
署名
Mục lục 1 [ しょめい ] 1.1 n 1.1.1 đề tên 1.1.2 chữ ký 1.1.3 bí danh [ しょめい ] n đề tên chữ ký bí danh -
署名な
[ しょめいな ] vs nổi danh -
署名する
Mục lục 1 [ しょめい ] 1.1 vs 1.1.1 ký tên 2 [ しょめいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê 2.1.2 ký [ しょめい ] vs ký tên [ しょめいする... -
署名国
Kinh tế [ しょめいこく ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
署名(権)者
[ しょめい(けん)しゃ ] n người có quyền ký -
署名授権
Kinh tế [ しょめいじゅけん ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
署名権者
Kinh tế [ しょめいけんしゃ ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
罷免
[ ひめん ] n sự thải hồi/sự đuổi đi/sự sa thải -
罷免する
[ ひめん ] vs thải hồi/sa thải -
罷業
Mục lục 1 [ ひぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ ひぎょう ] n sự bãi công đình công -
罹る
[ かかる ] v5r bị おたふく風邪に罹る: bị quai bị はしかに罹る: bị lên sởi -
罌粟
[ けし ] n Cây thuốc phiện/cây anh túc 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô... -
罵る
Mục lục 1 [ ののしる ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ ののしる ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên -
罵倒する
[ ばとうする ] n đả -
罵倒メール
Tin học [ ばとうメール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail] -
罵言
[ ばげん ] n Từ ngữ để nhục mạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.