Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

署名な

[ しょめいな ]

vs

nổi danh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 署名する

    Mục lục 1 [ しょめい ] 1.1 vs 1.1.1 ký tên 2 [ しょめいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê 2.1.2 ký [ しょめい ] vs ký tên [ しょめいする...
  • 署名国

    Kinh tế [ しょめいこく ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 署名(権)者

    [ しょめい(けん)しゃ ] n người có quyền ký
  • 署名授権

    Kinh tế [ しょめいじゅけん ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 署名権者

    Kinh tế [ しょめいけんしゃ ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 罷免

    [ ひめん ] n sự thải hồi/sự đuổi đi/sự sa thải
  • 罷免する

    [ ひめん ] vs thải hồi/sa thải
  • 罷業

    Mục lục 1 [ ひぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ ひぎょう ] n sự bãi công đình công
  • 罹る

    [ かかる ] v5r bị おたふく風邪に罹る: bị quai bị はしかに罹る: bị lên sởi
  • 罌粟

    [ けし ] n Cây thuốc phiện/cây anh túc 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô...
  • 罵る

    Mục lục 1 [ ののしる ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ ののしる ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên
  • 罵倒する

    [ ばとうする ] n đả
  • 罵倒メール

    Tin học [ ばとうメール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail]
  • 罵言

    [ ばげん ] n Từ ngữ để nhục mạ
  • [ ひび ] n, uk vết nứt/nứt/vết nứt nẻ/vết rạn nứt その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った. :Về vấn đề...
  • 罅割れ

    [ ひびわれ ] n sự rạn nứt
  • 罅焼き

    [ ひびやき ] n sứ men rạn
  • Mục lục 1 [ ひつじ ] 1.1 n 1.1.1 trừu 1.1.2 cừu 1.1.3 Con cừu [ ひつじ ] n trừu cừu Con cừu
  • 羊の群れ

    [ ひつじのむれ ] n đàn cừu
  • 羊の髭

    [ ひつじのひげ ] n râu dê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top