Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

罵倒メール

Tin học

[ ばとうメール ]

thư khiêu khích [flame (e-)mail]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罵言

    [ ばげん ] n Từ ngữ để nhục mạ
  • [ ひび ] n, uk vết nứt/nứt/vết nứt nẻ/vết rạn nứt その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った. :Về vấn đề...
  • 罅割れ

    [ ひびわれ ] n sự rạn nứt
  • 罅焼き

    [ ひびやき ] n sứ men rạn
  • Mục lục 1 [ ひつじ ] 1.1 n 1.1.1 trừu 1.1.2 cừu 1.1.3 Con cừu [ ひつじ ] n trừu cừu Con cừu
  • 羊の群れ

    [ ひつじのむれ ] n đàn cừu
  • 羊の髭

    [ ひつじのひげ ] n râu dê
  • 羊小屋

    [ ひつじごや ] n Chuồng cừu
  • 羊皮紙

    [ ようひし ] n giấy dầu
  • 羊飼い

    Mục lục 1 [ ひつじかい ] 1.1 n 1.1.1 người chăn cừu/mục đồng 1.1.2 mục sư [ ひつじかい ] n người chăn cừu/mục đồng...
  • 羊肉

    [ ようにく ] n thịt cừu
  • 羊毛

    Mục lục 1 [ ようもう ] 1.1 n 1.1.1 lông cừu 1.1.2 len [ ようもう ] n lông cừu len
  • 羊水

    [ ようすい ] n nước ối
  • 羊水吸引

    [ ようすいきゅういん ] n hút nhớt
  • Mục lục 1 [ び ] 1.1 n-suf 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/mỹ 1.2 n 1.2.1 sự tốt đẹp/vẻ đẹp/vẻ đẹp đẽ/cái đẹp/cái Mỹ [ び...
  • 美しく飾る

    [ うつくしくかざる ] adj chưng diện
  • 美しい

    Mục lục 1 [ うつくしい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj...
  • 美しい目

    [ うつくしいめ ] adj mắt xanh
  • 美しい若者

    [ うつくしいわかしゃ ] adj điển trai
  • 美声

    [ びせい ] n giọng nói hay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top