Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

羊毛

Mục lục

[ ようもう ]

n

lông cừu
len

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊水

    [ ようすい ] n nước ối
  • 羊水吸引

    [ ようすいきゅういん ] n hút nhớt
  • Mục lục 1 [ び ] 1.1 n-suf 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/mỹ 1.2 n 1.2.1 sự tốt đẹp/vẻ đẹp/vẻ đẹp đẽ/cái đẹp/cái Mỹ [ び...
  • 美しく飾る

    [ うつくしくかざる ] adj chưng diện
  • 美しい

    Mục lục 1 [ うつくしい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj...
  • 美しい目

    [ うつくしいめ ] adj mắt xanh
  • 美しい若者

    [ うつくしいわかしゃ ] adj điển trai
  • 美声

    [ びせい ] n giọng nói hay
  • 美大

    [ びだい ] abbr đại học Mỹ thuật
  • 美女

    Mục lục 1 [ びじょ ] 1.1 n 1.1.1 sắc đẹp 1.1.2 mỹ nữ 1.1.3 mỹ nhân/người đẹp 1.1.4 đẹp gái [ びじょ ] n sắc đẹp mỹ...
  • 美女桜

    [ びじょざくら ] n cỏ roi ngựa
  • 美妓

    [ びぎ ] n Vũ nữ Nhật đẹp
  • 美姫

    [ びき ] n Thiếu nữ xinh đẹp/người con gái xinh đẹp
  • 美学

    [ びがく ] n mỹ học
  • 美学的

    [ びがくてき ] adj-na Thẩm mỹ/mỹ học
  • 美容

    [ びよう ] n vẻ đẹp/dung nhan
  • 美容師

    [ びようし ] n thợ uốn tóc
  • 美容体操

    [ びようたいそう ] n môn thể dục mềm dẻo
  • 美容院

    Mục lục 1 [ びよういん ] 1.1 n 1.1.1 thẩm mỹ viện 1.1.2 mỹ viện [ びよういん ] n thẩm mỹ viện mỹ viện
  • 美容整形

    [ びようせいけい ] n Giải phẫu thẩm mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top