Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

美点

[ びてん ]

n

ưu điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美男子

    Mục lục 1 [ びだんし ] 1.1 abbr 1.1.1 điển trai 1.1.2 đẹp trai 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông dễ coi/người điển trai/người đẹp...
  • 美音

    [ びおん ] n giọng nói ngọt ngào
  • 美術

    [ びじゅつ ] n mỹ thuật
  • 美術史

    [ びじゅつし ] n Lịch sử nghệ thuật
  • 美術大学

    [ びじゅつだいがく ] n đại học Mỹ thuật
  • 美術学校

    [ びじゅつがっこう ] n Trường nghệ thuật
  • 美術家

    [ びじゅつか ] n Nghệ sĩ
  • 美術工芸

    [ びじゅつこうげい ] n mỹ nghệ
  • 美術工芸品

    Mục lục 1 [ びじゅつこうげいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng mỹ nghệ 1.1.2 đồ mỹ nghệ [ びじゅつこうげいひん ] n hàng mỹ...
  • 美術品

    [ びじゅつひん ] n sản phẩm nghệ thuật
  • 美術的

    [ びじゅつてき ] adj-na Nghệ thuật
  • 美術界

    [ びじゅつかい ] n Thế giới nghệ thuật
  • 美術館

    [ びじゅつかん ] n bảo tàng mỹ thuật
  • 美顔

    [ びがん ] n khuôn mặt đẹp
  • 美風

    [ びふう ] n Phong tục đẹp
  • 美食家

    [ びしょくか ] n người sành ăn
  • 美観

    [ びかん ] adj-na mỹ quan
  • 美髪

    [ びはつ ] n Tóc đẹp
  • 美談

    [ びだん ] n giai thoại
  • 美貌

    Mục lục 1 [ びぼう ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt đẹp 1.1.2 đẹp mắt [ びぼう ] n khuôn mặt đẹp đẹp mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top