Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

美貌の虜になる

[ びぼうのとりこになる ]

exp

trở thành nô lệ của sắc đẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美辞

    [ びじ ] n Ngôn từ hoa mỹ
  • 美辞麗句

    [ びじれいく ] n ngôn ngữ văn hoa
  • 美醜

    [ びしゅう ] n dung nhan
  • 美酒

    [ びしゅ ] n Rượu cao cấp/mỹ tửu
  • 美服

    [ びふく ] n quần áo đẹp
  • 美景

    [ びけい ] n Phong cảnh đẹp
  • Mục lục 1 [ ぐん ] 1.1 n 1.1.1 quận 1.1.2 huyện/quần thể/nhóm/đàn/lũ 1.2 n-suf 1.2.1 quần thể/nhóm/đàn/lũ 2 Tin học 2.1 [ ぐん...
  • 群がる

    [ むらがる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp lạI 馬のように群がる: Kết thành đàn giống như loài ngựa ~を応援するために群がる:...
  • 群島

    [ ぐんとう ] n quần đảo あの群島には100以上の島がある: có trên 100 đảo trong quần đảo ấy 群島国家: quốc gia quần...
  • 群像

    [ ぐんぞう ] n quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người 青春の群像 : Quần thể tượng về tuổi thanh xuân
  • 群れ

    [ むれ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn.
  • 群れる

    [ むれる ] v1 tụ tập ~と群れる: Tụ tập với~.
  • 群遅延

    [ ぐんちえん ] Tin học (n) trễ nhóm [ group delay ]
  • 群衆

    [ ぐんしゅう ] n đám đông/quần chúng/cộng đồng ごたまぜの群衆: đám đông lộn xộn まばらな群衆: cộng đồng thưa...
  • 群馬天台青年会

    [ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo)
  • 群間変動

    Kỹ thuật [ ぐんあいだへんどう ] biến động giữa nhóm
  • 群集

    Mục lục 1 [ ぐんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 quần thể/quần hợp/tập đoàn 1.1.2 đám đông/quần chúng/cộng đồng [ ぐんしゅう...
  • 羨ましい

    [ うらやましい ] adj thèm muốn/ghen tị/thích/ghen うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね:...
  • 羨む

    Mục lục 1 [ うらやむ ] 1.1 adj 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ うらやむ ] adj đố kỵ đố
  • 義士

    [ ぎし ] n kiếm hiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top