Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

翻訳する

Mục lục

[ ほんやくする ]

vs

thông ngôn
phiên dịch
dịch/giải mã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翻訳単位のプログラム

    Tin học [ ほんやくたんいのプログラム ] chương trình đơn vị dịch [separately compiled program]
  • 翻訳ルーチン

    Tin học [ ほんやくルーチン ] chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu...
  • 翻訳プログラム

    Tin học [ ほんやくプログラム ] chương trình dịch [translator/translation program]
  • 翻訳プログラム指示文

    Tin học [ ほんやくプログラムしじぶん ] chỉ thị dịch [translator directive]
  • 翻訳テーブル

    Tin học [ ほんやくテーブル ] bảng dịch [translation table]
  • 翻訳アセンブラ指示文

    Tin học [ ほんやくあせんぶらしじぶん ] chỉ thị kết hợp [assembler directive]
  • 翻訳用計算機

    Tin học [ ほんやくようけいさんき ] máy nguồn [source-computer]
  • 翻訳用計算機記述項

    Tin học [ ほんやくようけいさんききじゅつこう ] mục máy nguồn [source computer entry]
  • 翻訳解釈実行プログラム指示文

    Tin học [ ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん ] chỉ thị dịch [interpreter directive]
  • 翻訳技術

    [ ほんやくぎじゅつ ] vs dịch thuật
  • 翻訳指示文

    Tin học [ ほんやくしじぶん ] lệnh chỉ thị biên dịch [compiler directing statement]
  • 翻訳時

    Tin học [ ほんやくじ ] thời gian biên dịch [translation time/compile time]
  • 翻訳時間

    Tin học [ ほんやくじかん ] thời gian biên dịch [translation time]
  • 翻案

    [ ほんあん ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một...
  • 翻意

    [ ほんい ] n sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại
  • 翻意する

    [ ほんいする ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
  • Mục lục 1 [ つばさ ] 1.1 n 1.1.1 lá 1.1.2 cánh [ つばさ ] n lá Ghi chú: lá đồng trong mô tơ cánh そのワシは翼を広げると約...
  • 翌年

    [ よくねん ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp...
  • 翌翌日

    [ よくよくじつ ] n-t hai hôm sau
  • 翌週

    [ よくしゅう ] n-t tuần tới/tuần sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top