Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

翻訳アセンブラ指示文

Tin học

[ ほんやくあせんぶらしじぶん ]

chỉ thị kết hợp [assembler directive]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翻訳用計算機

    Tin học [ ほんやくようけいさんき ] máy nguồn [source-computer]
  • 翻訳用計算機記述項

    Tin học [ ほんやくようけいさんききじゅつこう ] mục máy nguồn [source computer entry]
  • 翻訳解釈実行プログラム指示文

    Tin học [ ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん ] chỉ thị dịch [interpreter directive]
  • 翻訳技術

    [ ほんやくぎじゅつ ] vs dịch thuật
  • 翻訳指示文

    Tin học [ ほんやくしじぶん ] lệnh chỉ thị biên dịch [compiler directing statement]
  • 翻訳時

    Tin học [ ほんやくじ ] thời gian biên dịch [translation time/compile time]
  • 翻訳時間

    Tin học [ ほんやくじかん ] thời gian biên dịch [translation time]
  • 翻案

    [ ほんあん ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một...
  • 翻意

    [ ほんい ] n sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại
  • 翻意する

    [ ほんいする ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
  • Mục lục 1 [ つばさ ] 1.1 n 1.1.1 lá 1.1.2 cánh [ つばさ ] n lá Ghi chú: lá đồng trong mô tơ cánh そのワシは翼を広げると約...
  • 翌年

    [ よくねん ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp...
  • 翌翌日

    [ よくよくじつ ] n-t hai hôm sau
  • 翌週

    [ よくしゅう ] n-t tuần tới/tuần sau
  • 翌朝

    Mục lục 1 [ よくあさ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sáng hôm sau 2 [ よくちょう ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sáng hôm sau [ よくあさ ] n-adv, n-t...
  • 翌日

    Mục lục 1 [ よくじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày sau 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 hôm sau 1.1.4 bữa hôm sau [ よくじつ ] n-adv, n-t ngày...
  • 翌日明日

    [ よくじつあした ] n-adv, n-t ngày hôm sau
  • 習い事

    [ ならいごと ] n sự thực hành/việc thực hành
  • 習う

    [ ならう ] v5u học tập/luyện tập/học 昨年自動車の運転を習った.:Năm ngoái tôi đã học cách lái xe ピアノを週 2 回習っています.:Cô...
  • 習字

    [ しゅうじ ] n sự luyện tập chữ/luyện tập chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top