Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

老け

[ ふけ ]

n

sự già đi
彼の老けた顔には、若々しい情熱を感じられるようなものが何もない :Khuôn mặt đứng tuổi của anh ta không có cái gì cho cảm giác về một tuổi trẻ đầy đam mê của anh ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老ける

    [ ふける ] v1 già/già lão 早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm.
  • 老いる

    [ おいる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ
  • 送受信

    Tin học [ そうじゅしん ] thu phát [transceiver (send & receive)]
  • 送受信装置

    Tin học [ そうじゅしんそうち ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem...
  • 送受信機

    [ そうじゅしんき ] n máy thu phát
  • 老友

    [ ろうゆう ] n bạn già
  • 老妻

    [ ろうさい ] n người vợ già
  • 老婦

    [ ろうふ ] n u già
  • 老婆

    [ ろうば ] n lão bà/bà lão 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた :Bà lão định đan đôi tất bằng kim...
  • 老子

    [ ろうし ] n Lão Tử その本は老子の言葉をまとめたものとされていた :Quyển sách này tập hợp các câu nói của...
  • 老巧

    Mục lục 1 [ ろうこう ] 1.1 n 1.1.1 người từng trải/người kỳ cựu 1.2 adj-na 1.2.1 từng trải/dày dặn kinh nghiệm [ ろうこう...
  • 老年

    Mục lục 1 [ ろうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi già 1.1.2 cao niên [ ろうねん ] n tuổi già cao niên
  • 老年の

    [ ろうねんの ] n lão
  • 老人

    Mục lục 1 [ ろうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lão phu 1.1.2 lão ông 1.1.3 lão nhân 1.1.4 bô lão 1.2 n 1.2.1 người già 1.3 n 1.3.1 ông cụ...
  • 老人を扶養する

    [ ろうじんをふようする ] n dưỡng già
  • 老人痴呆

    [ ろうじんちほう ] n bệnh già
  • 老人病

    [ ろうじんびょう ] n bệnh già 特例許可老人病院 :Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt...
  • 老人性痴呆症

    [ ろうじんせいちほうしょう ] n bệnh thần kinh suy nhược khi về già
  • 送付

    Mục lục 1 [ そうふ ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ そうふ ] n việc...
  • 老後

    [ ろうご ] n tuổi già 青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top