Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

考えずにやる

[ かんがえずにやる ]

n

liều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 考えつく

    [ かんがえつく ] n nạo óc
  • 考える

    Mục lục 1 [ かんがえる ] 1.1 n 1.1.1 nghĩ suy 1.2 v1 1.2.1 suy nghĩ/tưởng tượng/dự định/nhớ lại 1.3 v1 1.3.1 tưởng niệm...
  • 考え直す

    [ かんがえなおす ] v1 trầm tư
  • 考え方

    [ かんがえかた ] n cách suy nghĩ/suy nghĩ/tâm tư/quan điểm/thái độ
  • 逃げ

    [ にげ ] n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy
  • 逃げみぞ切り

    Kỹ thuật [ にげみぞきり ] sự cắt rãnh thoát [necking, recessing]
  • 逃げざる

    [ にげざる ] n chạy mất
  • 逃げ口

    [ にげぐち ] n cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác
  • 逃げ口上

    [ にげこうじょう ] n Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh
  • 逃げ場

    [ にげば ] n Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn
  • 逃げ後れる

    [ にげおくれる ] v1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát
  • 逃げる

    Mục lục 1 [ にげる ] 1.1 n 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh 1.1.3 thoát khỏi 1.1.4 thoát 1.1.5 tẩu thoát 1.1.6 cút 1.1.7 chạy 1.1.8 bôn ba 1.2...
  • 逃げ出す

    [ にげだす ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3...
  • 逃げ道

    [ にげみち ] n đường trốn chạy/lối thoát 亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。: Có lẽ là những...
  • 逃げ角

    Kỹ thuật [ にげかく ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工]
  • 逃げ足

    [ にげあし ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân)
  • 逃げ路

    [ にげみち ] n Con đường trốn chạy/lối thoát
  • 逃げ腰

    [ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh
  • 逃げ水

    [ にげみず ] n Ảo ảnh
  • 逃す

    [ のがす ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top