Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

耐える

Mục lục

[ たえる ]

v1

tương xứng/thích hợp
この機械はまだベトナムで使用に耐える: loại máy móc này vẫn thích hợp để sử dụng ở Việt Nam
重任に耐える: tương xứng với trọng trách
chịu đựng
任事が苦しくて耐えられない: công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耐塩水試験

    Kỹ thuật [ たいえんすいしけん ] thử nghiệm độ chịu nước muối [salt resistance test]
  • 耐塩水性

    Kỹ thuật [ たいえんすいせい ] tính chịu nước muối [salt water resistance]
  • 耐寒性

    Kỹ thuật [ たいかんせい ] tính chịu nhiệt độ thấp [cold resistance, low temperature resistance]
  • 逐一

    [ ちくいち ] adv cụ thể/chi tiết/nhất nhất từng việc 逐一報告する: Báo cáo chi tiết
  • 逐一命令操作

    Tin học [ ちくいちめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • 耐乏生活

    [ たいぼうせいかつ ] n cuộc sống khắc khổ/cuộc sống khổ hạnh
  • 耐久

    Mục lục 1 [ たいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 sự chống lại 1.1.3 sự chịu đựng [ たいきゅう ] n sự kéo dài 耐久飛行:...
  • 耐久試験

    Kỹ thuật [ たいきゅうしけん ] thử bền [endurance test]
  • 耐久財

    Mục lục 1 [ たいきゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 hàng lâu bền 2 Kinh tế 2.1 [ たいきゅうざい ] 2.1.1 hàng lâu bền [durable goods] [...
  • 耐久財使用

    Kinh tế [ たいきゅうざいしよう ] thuê-mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 耐久消費財

    Kinh tế [ たいきゅうしょうひざい ] hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods] Explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。...
  • 耐久性

    Kỹ thuật [ たいきゅうせい ] tính bền [durability]
  • 耐圧

    Kỹ thuật [ たいあつ ] chống áp [withstand voltage]
  • 耐アルカリ性

    Kỹ thuật [ たいアルカリせい ] tính chịu kiềm [alkaliproof]
  • 耐アーク性

    Kỹ thuật [ たいアークせい ] tính chống hồ quang [arc resistance]
  • 耐光試験

    Kỹ thuật [ たいこうしけん ] thử nghiệm độ chịu ánh sáng [light exposure test]
  • 耐候性

    Kỹ thuật [ たいこうせい ] tính chịu thời tiết [weather resistance] Explanation : 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。
  • 耐候性鋼

    Kỹ thuật [ たいこうせいこう ] thép chịu khí hậu [anti-corrosion steel]
  • 耐火

    [ たいか ] n sự chịu lửa
  • 耐火合金

    Kỹ thuật [ たいかごうきん ] hợp kim chịu lửa [refractory alloys]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top