- Từ điển Nhật - Việt
耐磨耗性
Xem thêm các từ khác
-
耐熱
[ たいねつ ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt -
耐熱合金
Kỹ thuật [ たいねつごうきん ] hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy] -
耐熱塗料
Kỹ thuật [ たいねつとりょう ] sơn chống nhiệt [thermostable paint] -
耐熱鋼
Kỹ thuật [ たいねつこう ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel] -
耐熱材料
Kỹ thuật [ たいねつざいりょう ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material] -
耐熱性
Kỹ thuật [ たいねつせい ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance] -
耐熱性高分子
Kỹ thuật [ たいねつせいこうぶんし ] cao phân tử có tính chịu nhiệt [thermally stable polymers] -
耐菌性
Kỹ thuật [ たいきんせい ] tính chống khuẩn [fungus resistance] -
耐蝕性
Kỹ thuật [ たいしょくせい ] tính chống ăn mòn [corrosion resistance] -
耐衝撃性
Kỹ thuật [ たいしょうげきせい ] tính chống va chạm [shock resistance] -
耐食合金
Kỹ thuật [ たいしょくごうきん ] hợp kim chịu ăn mòn [anticorrosion alloy] -
逐語的記録
Kinh tế [ ちくごてききろく ] bản ghi lại đúng nguyên văn [verbatim record] Category : Luật -
逐語訳
[ ちくごやく ] n sự dịch thô (dịch theo mặt chữ)/sự trực dịch ~語を逐語訳した表現 :cụm từ được dịch từ... -
耐震構造
[ たいしんこうぞう ] n cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh -
耐航包装
Mục lục 1 [ たいこうほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ たいこうほうそう ] n bao bì hàng... -
耐航的包装
Mục lục 1 [ たいこうてきほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ たいわたるまとほうそう... -
耐航証書
Kinh tế [ たいわたるしょうしょ ] giấy chứng khả năng đi biển [certificate of seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
耐薬品性
Kỹ thuật [ たいやくひんせい ] tính chịu hóa chất/tính chống hóa chất [chemical resistance] -
耐酸
Kỹ thuật [ たいさん ] sự chịu axit [acid proof, acid resistance] -
耐酸性
Kỹ thuật [ たいさんせい ] tính chịu a xít [acidproof]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.