- Từ điển Nhật - Việt
耳がガーンとする
Xem thêm các từ khác
-
耳が遠い
[ みみがとおい ] n lãng tai -
耳ざわりになる
[ みみざわりになる ] n chướng tai -
耳うちする
Mục lục 1 [ みみうちする ] 1.1 n 1.1.1 thì thào 1.1.2 rù rì [ みみうちする ] n thì thào rù rì -
耳寄り
Mục lục 1 [ みみより ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng nghe 1.2 n 1.2.1 việc làm cho người ta thích nghe [ みみより ] adj-na đáng nghe 耳寄りな話があるんだ :Có... -
耳下腺炎
[ じかせんえん ] n bệnh sưng quai bị -
耳をそば立てる
[ みみをそばたてる ] n vểnh tai -
耳をガーンとさせる
[ みみをがーんとさせる ] n chát tai -
耳を掃除する
[ みみをそうじする ] n ngoái tai -
耳を楽しませる
Mục lục 1 [ みみをたのしませる ] 1.1 n 1.1.1 vui tai 1.1.2 dễ nghe [ みみをたのしませる ] n vui tai dễ nghe -
耳元
[ みみもと ] n bên tai 耳元でささやく: thì thầm bên tai -
耳環
[ みみわ ] n vành tai -
耳目
Mục lục 1 [ じもく ] 1.1 n 1.1.1 trợ thủ/tai mắt (của ai) 1.1.2 sự nhìn và nghe 1.1.3 sự chú ý/sự để ý [ じもく ] n trợ... -
耳障り
Mục lục 1 [ みみざわり ] 1.1 adj-na 1.1.1 chói vào tai/ điếc cả tai 1.2 n 1.2.1 sự chói vào tai [ みみざわり ] adj-na chói vào... -
耳鳴り
[ みみなり ] n ù tai 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音 :Âm thanh lớn đủ để gây ù tai 轟音で耳鳴りがする :Bị... -
耳鼻咽喉
[ じびいんこう ] n tai mũi họng -
耳鼻咽喉専門医
[ じびいんこうせんもんい ] n người chuyên khoa tai mũi họng -
耳鼻咽喉科
[ じびいんこうか ] n khoa tai mũi họng -
耳鼻科
[ じびか ] n khoa tai mũi -
逸れる
Mục lục 1 [ それる ] 1.1 v1 1.1.1 nhắm trượt/lảng sang chuyện khác 2 [ はぐれる ] 2.1 v1 2.1.1 mất mát/lạc lối [ それる... -
逸らす
[ そらす ] v5s trốn/tránh/trốn tránh/nhắm trượt/nhìn theo hướng khác/lảng sang chuyện khác 目を ~: đưa mắt nhìn sang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.