Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

耳障り

Mục lục

[ みみざわり ]

adj-na

chói vào tai/ điếc cả tai
耳障りな愛国主義的な声の広がり :Truyền bá thông tin về chủ nghĩa yêu nước điếc cả tai
Aにとって耳障りな言葉を使わないようにする :Không sử dụng những từ ngữ chói tai đối với A

n

sự chói vào tai
耳障りな響きの言葉 :Những từ ngữ vang dội chói vào tai
耳障りな笑い声を上げる :Tiếng cười chói vào tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳鳴り

    [ みみなり ] n ù tai 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音 :Âm thanh lớn đủ để gây ù tai 轟音で耳鳴りがする :Bị...
  • 耳鼻咽喉

    [ じびいんこう ] n tai mũi họng
  • 耳鼻咽喉専門医

    [ じびいんこうせんもんい ] n người chuyên khoa tai mũi họng
  • 耳鼻咽喉科

    [ じびいんこうか ] n khoa tai mũi họng
  • 耳鼻科

    [ じびか ] n khoa tai mũi
  • 逸れる

    Mục lục 1 [ それる ] 1.1 v1 1.1.1 nhắm trượt/lảng sang chuyện khác 2 [ はぐれる ] 2.1 v1 2.1.1 mất mát/lạc lối [ それる...
  • 逸らす

    [ そらす ] v5s trốn/tránh/trốn tránh/nhắm trượt/nhìn theo hướng khác/lảng sang chuyện khác 目を ~: đưa mắt nhìn sang...
  • 逸品

    [ いっぴん ] n sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) 全収集中の逸品: Sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập 究極の逸品:...
  • 逸話

    [ いつわ ] n giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?:...
  • 耽る

    Mục lục 1 [ ふける ] 1.1 v5r 1.1.1 đắm đuối 1.1.2 buông thả mình [ ふける ] v5r đắm đuối buông thả mình ギャンブルに耽る。:...
  • 耽美主義

    [ たんびしゅぎ ] n Chủ nghĩa duy mỹ [aestheticism] Đồng nghĩa với 唯美主義 và 審美主義
  • 考つく

    [ かんがつく ] n suy ra
  • 逃がす

    Mục lục 1 [ にがす ] 1.1 v5s 1.1.1 thả/phóng thích 1.1.2 lọt 1.1.3 để mất/để tuột mất [ にがす ] v5s thả/phóng thích 彼女はその小鳥を逃がしてやった。:...
  • 考え

    [ かんがえ ] n suy nghĩ/ý kiến/ý tưởng/dự định 私は彼女の考えが分からなかった。: Tôi không hiểu suy nghĩ của cô...
  • 考えずにやる

    [ かんがえずにやる ] n liều
  • 考えつく

    [ かんがえつく ] n nạo óc
  • 考える

    Mục lục 1 [ かんがえる ] 1.1 n 1.1.1 nghĩ suy 1.2 v1 1.2.1 suy nghĩ/tưởng tượng/dự định/nhớ lại 1.3 v1 1.3.1 tưởng niệm...
  • 考え直す

    [ かんがえなおす ] v1 trầm tư
  • 考え方

    [ かんがえかた ] n cách suy nghĩ/suy nghĩ/tâm tư/quan điểm/thái độ
  • 逃げ

    [ にげ ] n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top