Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

聞き漏らす

[ ききもらす ]

v5s

nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi
一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe để không bỏ sót một lời nào
七時のニュースを聞き漏らした: quên nghe thời sự lúc 7 giờ
名前を聞き漏らした: quên hỏi tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聞き方

    [ ききかた ] n cách nghe/người nghe/cách hỏi/cách nói năng/nói năng おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!:...
  • 聞き手

    [ ききて ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người...
  • 聞く

    [ きく ] v5k nghe/hỏi 最新情報を聞く: nghe tin tức mới nhất ~について専門家の意見を聞く: hỏi ý kiến chuyên gia về...
  • 過ち

    [ あやまち ] n lỗi lầm/sai lầm 自分の過ちを認める: Thừa nhận lỗi lầm của mình 過ちを犯す: Phạm sai lầm.
  • 過つ

    [ あやまつ ] v5t mắc lỗi/phạm lỗi/phạm sai lầm/phạm lỗi lầm 過って罪を犯す: vô tình phạm tội (人)が犯した最大の過ち:...
  • 聞こえる

    Mục lục 1 [ きこえる ] 1.1 v1 1.1.1 nghe thấy 1.1.2 nghe được 1.1.3 có thể nghe [ きこえる ] v1 nghe thấy nghe được có thể...
  • 過ごす

    [ すごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • 聞かす

    [ きかす ] v5s, vt thông báo/làm cho nghe thấy/đọc cho ai nghe/cho biết 本を読んで聞かしてあげます: để tôi đọc sách cho...
  • 過半数

    [ かはんすう ] n đa số/đại đa số/số đông/quá bán 委員会の過半数: đa số ủy ban 株主の過半数: đa số cổ đông...
  • 過失

    [ かしつ ] n điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro 重大な過失がある: có một lỗi lớn 重大な過失によって会社に損害を与える:...
  • 過失を犯す

    [ かしつをおかす ] n đắc tội
  • 過失条項

    Kinh tế [ かしつじょうこう ] điều khoản sơ xuất [negligence clause] Category : Vận đơn/bảo hiểm Explanation : 船荷証券、保険
  • 過不足認容条件

    Kinh tế [ かぶそくにんようじょうけん ] dung sai [allowance]
  • 過度

    Mục lục 1 [ かど ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 thái quá 1.1.2 quá độ/quá mức/bừa bãi/quá mức độ/quá nhiều [ かど ] n, adj-na,...
  • 過度時期

    Mục lục 1 [ かどじき ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 thời kỳ quá độ 1.1.2 thời đại quá độ [ かどじき ] n, adj-na, adj-no thời...
  • 過包装

    Kinh tế [ かほうそう ] bao bì quá mức [over packing]
  • 過剰

    Mục lục 1 [ かじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào 1.2 adj-na 1.2.1 vượt quá/quá/thừa [ かじょう ]...
  • 過剰人口

    [ かじょうじんこう ] n số dân thặng dư/dân số dư thừa/dân số thặng dư 過剰人口用住宅団地 :nơi ăn chốn ở của...
  • 過剰包装

    Kinh tế [ かじょうほうそう ] bao bì quá mức [overpacking]
  • 過剰規制

    Tin học [ かじょうきせい ] sự điều khiển thái quá [overregulation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top