Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

聴覚

[ ちょうかく ]

n

thính giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聴視

    [ ちょうし ] n việc nghe ngóng và quan sát
  • 聴視率

    [ ちょうしりつ ] n tỷ lệ nghe nhìn
  • 聴視者

    [ ちょうししゃ ] n khán thính giả
  • 聴解

    [ ちょうかい ] n sự nghe hiểu
  • 聴許

    [ ちょうきょ ] n Sự cho phép
  • 聴診

    [ ちょうしん ] n Sự nghe để khám bệnh
  • 聴診器

    [ ちょうしんき ] n ống nghe
  • 聴講

    [ ちょうこう ] n sự nghe giảng あの方の近松の講演を一度聴講したことがあります。: Tôi đã một lần đi nghe bài giảng...
  • 聴講生

    [ ちょうこうせい ] n Thính giả
  • [ しょく ] n nghề nghiệp
  • 職場

    [ しょくば ] n nơi làm việc
  • 職安

    [ しょくあん ] n cơ quan giới thiệu viêc làm
  • 職人

    Mục lục 1 [ しょくにん ] 1.1 n 1.1.1 thợ 1.1.2 người lao động [ しょくにん ] n thợ người lao động
  • 職人を借りる

    [ しょくにんをかりる ] n mướn thợ
  • 職位が下がる

    [ しょくいがさがる ] n giáng chức
  • 職別分析

    Kinh tế [ しきべつぶんせき ] phân tích sự khác nhau [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 職員

    Mục lục 1 [ しょくいん ] 1.1 n 1.1.1 viên chức 1.1.2 công chức [ しょくいん ] n viên chức công chức
  • 職員室

    [ しょくいんしつ ] n phòng nhân viên
  • 職務

    Mục lục 1 [ しょくむ ] 1.1 n 1.1.1 nhiệm vụ/công việc 1.1.2 chức vụ [ しょくむ ] n nhiệm vụ/công việc chức vụ
  • 職務充実

    Kinh tế [ しょくむじゅうじつ ] nâng cao khả năng trong công việc [Job Enrichment] Explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top